So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12 Raptor Lake - Thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i7-13650HX
Số nhân / luồng 14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 14 nhân (6P+8E) 20 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz 3.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.90 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6 Inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, 165Hz 3ms 100% sRGB, SlimBezel, anti-glare 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB PCIe NVMe SED SSD 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
RAM 16GB (8GB*2) 16GB (2x8GB)
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch Advanced Optimus
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh Realtek High Definition Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11 ax + Bluetooth 5.2 Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card
Webcam 720p HD audio/video recording Integrated widescreen HD (720p) Webcam with single Array Digital Microphone
Công nghệ tản nhiệt Tản nhiệt 2 quạt
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB 4 zone English 4-Zone RGB Backlit Keyboard
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 port
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
  • 1 x USB Type-C port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 65 W
1 x USB-C 3.2 Gen 2 port with DisplayPort™
USB-C Thunderbolt
  • 1 x USB Type-C port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 65 W
HDMI 1 x HDMI®2.1 port with HDCP support 1 x HDMI 2.1 port
RJ45 1 x RJ45 1 x RJ45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1 x Jack tai nghe 3.5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 Home + Office Home & Student
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 57.48WHr 6 Cell 86WHrs
Loại PIN Li-ion battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.5 kg 2.81 Kg
Chất liệu nhựa cứng Polycarbonate
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 36.04 x 27.11 x 2.69 cm 357.26 x 274.52 x 26.95 (mm)
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12 Raptor Lake - Thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i7-12700H Intel® Core™ i7-13650HX
Số nhân / luồng
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 14 nhân (6P+8E) 20 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz 3.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.90 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6 Inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 165Hz 3ms 100% sRGB, SlimBezel, anti-glare 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB PCIe NVMe SED SSD 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
RAM
16GB (8GB*2) 16GB (2x8GB)
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
Advanced Optimus
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
Realtek High Definition Audio
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11 ax + Bluetooth 5.2 Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax, Bluetooth® wireless card
Webcam
720p HD audio/video recording Integrated widescreen HD (720p) Webcam with single Array Digital Microphone
Công nghệ tản nhiệt
Tản nhiệt 2 quạt
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB 4 zone English 4-Zone RGB Backlit Keyboard
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port featuring power-off USB charging
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 port
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 port
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
  • 1 x USB Type-C port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 65 W
1 x USB-C 3.2 Gen 2 port with DisplayPort™
USB-C Thunderbolt
  • 1 x USB Type-C port supporting:
  • • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps)
  • • DisplayPort over USB-C
  • • Thunderbolt 4
  • • USB charging 5 V; 3 A
  • • DC-in port 20 V; 65 W
HDMI
1 x HDMI®2.1 port with HDCP support 1 x HDMI 2.1 port
RJ45
1 x RJ45 1 x RJ45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1 x Jack tai nghe 3.5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 Home + Office Home & Student
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 57.48WHr 6 Cell 86WHrs
Loại PIN
Li-ion battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.5 kg 2.81 Kg
Chất liệu
nhựa cứng Polycarbonate
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
36.04 x 27.11 x 2.69 cm 357.26 x 274.52 x 26.95 (mm)