So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Lucienne
Loại CPU
  • Intel® Core™ i7-1260P
  • Intel® Core™ i7-1270P
AMD Ryzen™ 3 5300U
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 4MB Cache
Tốc độ CPU 2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 3.8GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14 inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Low Power OLED 500nits AR (anti-reflection) / AS (anti-smudge), Touch, HDR 400, Dolby Vision Anti-glare, non-touch, NTSC 45%, 250 nits, wide-viewing angle
Cảm ứng Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 256GB SSD M2 PCIe NVMe
RAM Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon(TM) RX Vega 6 Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2 Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) + Bluetooth 5.0
Webcam Discrete IR & FHD 1080p MIPI with Privacy Shutter, Computer Vision HD 1280 x 720 at 30 fps camera with dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD Media Card Reader
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with DisplayPort Alt Mode/Power Delivery
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support d1x HDMI, up to 4K/60Hz
HDMI 1x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 1.4b port
RJ45 1x Ethernet RJ-45
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Global headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Tùy cấu hình Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
Pin
Thông tin Pin 4Cell 57Whr 4 cell, 54Whr
Loại PIN Lion Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.38 kg 1.44 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 314.4 x 222.3 x 15.53 mm 321.3 x 212.8 x 17.9 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Lucienne
Loại CPU
  • Intel® Core™ i7-1260P
  • Intel® Core™ i7-1270P
AMD Ryzen™ 3 5300U
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng
L3 Cache
4MB Cache
Tốc độ CPU
2.6GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
3.8GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14 inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Low Power OLED 500nits AR (anti-reflection) / AS (anti-smudge), Touch, HDR 400, Dolby Vision Anti-glare, non-touch, NTSC 45%, 250 nits, wide-viewing angle
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 256GB SSD M2 PCIe NVMe
RAM
Tùy cấu hình 8GB
Loại RAM
DDR5 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics AMD Radeon(TM) RX Vega 6 Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2 Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) + Bluetooth 5.0
Webcam
Discrete IR & FHD 1080p MIPI with Privacy Shutter, Computer Vision HD 1280 x 720 at 30 fps camera with dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD Media Card Reader
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 (Type-C) port with DisplayPort Alt Mode/Power Delivery
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support d1x HDMI, up to 4K/60Hz
HDMI
1x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 1.4b port
RJ45
1x Ethernet RJ-45
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Global headset jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Tùy cấu hình Windows 11 Home + Office Home and Student 2021
Pin
Thông tin Pin
4Cell 57Whr 4 cell, 54Whr
Loại PIN
Lion Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.38 kg 1.44 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
314.4 x 222.3 x 15.53 mm 321.3 x 212.8 x 17.9 mm