So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-1240P
  • Intel® Core™ i7-1260P
Intel® Core™ i5-1240P
Số nhân / luồng 12 nhân (4P+8E) 16 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 13.3- inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình Low Power IPS 400nits Anti-glare, Touch 60Hz, Non-Touch, AG, WVA, 300 nit, ComfortView Plus
Cảm ứng Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 256GB PCIe NVMe SSD
RAM Tùy cấu hình 8GB (Onboard)
Loại RAM DDR5 LPDDR5
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2 Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2 Wireless Card
Webcam IR & FHD 1080p with Privacy Shutter FHD Camera 1080P@30FPS Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ 1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1 x USB Type-C Thunderbolt 4 ports with DisplayPort and Power Delivery
USB-C Thunderbolt 2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)
HDMI 1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 1.4 port
3.5mm Audio Jack 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Tùy cấu hình Windows 11 + Office Home & Student 2021
Pin
Thông tin Pin 4Cell 57Whr 4 cell 54Wh
Loại PIN Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng ~1.12kg 1.30 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 315.6 x 222.5 x 15.36 mm 296.68 x 213.50 x 14.35 - 15.65 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-1240P
  • Intel® Core™ i7-1260P
Intel® Core™ i5-1240P
Số nhân / luồng
12 nhân (4P+8E) 16 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 13.3- inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) FHD+ (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
Low Power IPS 400nits Anti-glare, Touch 60Hz, Non-Touch, AG, WVA, 300 nit, ComfortView Plus
Cảm ứng
Tùy cấu hình
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 256GB PCIe NVMe SSD
RAM
Tùy cấu hình 8GB (Onboard)
Loại RAM
DDR5 LPDDR5
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 4800MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2 Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel AX211 Wi-Fi 6E, 2x2
  • Bluetooth® 5.1
Intel Wi-Fi 6E 2x2 (Gig+) + Bluetooth 5.2 Wireless Card
Webcam
IR & FHD 1080p with Privacy Shutter FHD Camera 1080P@30FPS Dual-array microphones
Khe đọc thẻ nhớ
1x Khe đọc thẻ micro-SD
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 1
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1 x USB Type-C Thunderbolt 4 ports with DisplayPort and Power Delivery
USB-C Thunderbolt
2x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4a)
HDMI
1 x HDMI, up to 4K/60Hz 1 x HDMI 1.4 port
3.5mm Audio Jack
1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Tùy cấu hình Windows 11 + Office Home & Student 2021
Pin
Thông tin Pin
4Cell 57Whr 4 cell 54Wh
Loại PIN
Lion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
~1.12kg 1.30 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
315.6 x 222.5 x 15.36 mm 296.68 x 213.50 x 14.35 - 15.65 cm