So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU i7-1260P Intel® Core™ i5-1235U
Số nhân / luồng 12 nhân / 16 luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17-inch 14 inch
Độ phân giải WQXGA (2560 x 1600) FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 (2280) 256GB M.2 PCIe NVMe
RAM 16 GB 8GB
Loại RAM LPDDR5 Onboard DDDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 + BT v5.2
Webcam Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
USB-C 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x USB 3.2 Gen 2x1 Type-C port with DisplayPort® and Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 port
3.5mm Audio Jack 1 x Audio jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
Pin
Thông tin Pin
  • 80 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
4 Cell 54WHr
Loại PIN Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 999g 1.55 kg
Chất liệu Nắp lưng và chiếu nghỉ tay bằng kim loại
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 312 x 213,9 x 16,8 mm 314 x 227.5 x 15.70~18.37 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake, thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
i7-1260P Intel® Core™ i5-1235U
Số nhân / luồng
12 nhân / 16 luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17-inch 14 inch
Độ phân giải
WQXGA (2560 x 1600) FHD+ (1920x1200)
Công nghệ màn hình
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
60Hz, Non-Touch, AG, Wide Viewing Angle, 250 nit, ComfortView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 (2280) 256GB M.2 PCIe NVMe
RAM
16 GB 8GB
Loại RAM
LPDDR5 Onboard DDDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
5200 MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xe Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Stereo speakers with Waves MaxxAudio® Pro, 2 W x 2 = 4 W total
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Intel Wi-Fi 6E (6GHz) AX211 2x2 + BT v5.2
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen2x1 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
USB-C
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) 1 x USB 3.2 Gen 2x1 Type-C port with DisplayPort® and Power Delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4 port
3.5mm Audio Jack
1 x Audio jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
Pin
Thông tin Pin
  • 80 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
4 Cell 54WHr
Loại PIN
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
999g 1.55 kg
Chất liệu
Nắp lưng và chiếu nghỉ tay bằng kim loại
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
312 x 213,9 x 16,8 mm 314 x 227.5 x 15.70~18.37 mm