So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel® Core™ i7-13620H AMD Ryzen™ 7 6800H
Số nhân / luồng 10 nhân (6P+4E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU 3.60 GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.90 GHz Up to 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải QHD (2560x1440) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình OLED, 240Hz, 100%DCI-P3
  • IPS-level anti-glare display, 62.5% sRGB, 47.34% Adobe
  • 144 Hz
  • Adaptive-Sync
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM 16GB 16 GB
Loại RAM DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM 2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM 5200MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 With ROG Boost: 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Thiết kế Card Card rời card rời
Công nghệ âm thanh 2x 2W Speaker
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 1.5W speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây 802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Webcam HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD Card reader
Loại bàn phím Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím Aura Sync
Khả năng đổi màu bàn phím Single Backlit Keyboard (White) 4-Zone RGB
USB 3.x 2x Type-A USB3.2 Gen2 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
HDMI 1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x HDMI 2.0b
RJ45 1x RJ45
3.5mm Audio Jack
Microphone in 1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 11 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 3 cell (53.5Whr) 56WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.1 kg 2.10 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 358.3 x 247.9 x 19.9 mm 35.4 x 25.9 x 2.06 ~ 2.59 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i7-13620H AMD Ryzen™ 7 6800H
Số nhân / luồng
10 nhân (6P+4E) 16 luồng 8 nhân 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 16MB
Tốc độ CPU
3.60 GHz 3.2GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.90 GHz Up to 4.7GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 15.6-inch
Độ phân giải
QHD (2560x1440) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
OLED, 240Hz, 100%DCI-P3
  • IPS-level anti-glare display, 62.5% sRGB, 47.34% Adobe
  • 144 Hz
  • Adaptive-Sync
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD 512 GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
16GB 16 GB
Loại RAM
DDR5 DDR5
Số khe cắm RAM
2 khe 2 khe
Tốc độ Bus RAM
5200MHz 4800 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Mux Switch
VGA
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 With ROG Boost: 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Thiết kế Card
Card rời card rời
Công nghệ âm thanh
2x 2W Speaker
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 1.5W speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
802.11 ax Wi-Fi 6 + Bluetooth v5.2 Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Webcam
HD type (30fps@720p)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD Card reader
Loại bàn phím
Backlit Chiclet Keyboard
Đèn bàn phím
Aura Sync
Khả năng đổi màu bàn phím
Single Backlit Keyboard (White) 4-Zone RGB
USB 3.x
2x Type-A USB3.2 Gen2 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x Type-C USB3.2 Gen2
  • 1x Type-C (USB3.2 Gen2 / DP) with PD charging
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
HDMI
1x HDMI™ 2.1 (8K @ 60Hz / 4K @ 120Hz) 1x HDMI 2.0b
RJ45
1x RJ45
3.5mm Audio Jack
Microphone in
1x Mic-in/Headphone-out Combo Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 11 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
3 cell (53.5Whr) 56WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.1 kg 2.10 Kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
358.3 x 247.9 x 19.9 mm 35.4 x 25.9 x 2.06 ~ 2.59 cm