So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost clock)
192-bit
Số chân nguồn 16pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2655 MHz
Xung nhịp GPU Boost 2640 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt 3 3
Cuda Core 7680 7680 Units
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 700W
Công suất tiêu thụ 285W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 4.6
HDMI Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4 Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card 308 x 123 x 52 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC ARGB
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost clock)
192-bit
Số chân nguồn
16pin x 1
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 21 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2655 MHz
Xung nhịp GPU Boost
2640 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI Express® Gen 4
Số quạt tản nhiệt
3 3
Cuda Core
7680 7680 Units
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 700W
Công suất tiêu thụ
285W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 4.6
HDMI
Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Displayport v1.4
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card
308 x 123 x 52 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
ARGB