So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3070
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost clock)
256-bit
Số chân nguồn 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1755 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1725 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 2
Cuda Core 7680 5888
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 750W 750W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 4.6
HDMI Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4 Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.3) HDCP 2.3
Kích thước Card 27.5 x 13.1 x 5.4 cm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC ARGB
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti NVIDIA® GeForce RTX™ 3070
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
  • OC mode: 2640 MHz
  • Default mode: 2610 MHz (Boost clock)
256-bit
Số chân nguồn
2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 14 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1755 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1725 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 2
Cuda Core
7680 5888
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
750W 750W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 4.6
HDMI
Yes x 2 (Native HDMI 2.1a) 2 x HDMI 2.1
Displayport v1.4
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) 3 x Displayport 1.4a
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.3) HDCP 2.3
Kích thước Card
27.5 x 13.1 x 5.4 cm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
ARGB