So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
TP-Link Deco E4

TP-Link Deco E4

1.890.000 ₫
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật
Giao diện Kết nối không dây chuẩn AX 1500Mbps
1 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports
Số lượng Ăn-ten 2
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/k/v/a/h
IEEE 802.3u/ab

Hỗ trợ 2 băng tầng:

– 2.4GHz (tốc độ tối đa 300Mbps)
– 5GHz (tốc độ tối đa 1200Mbps)

Bảo mật mạng không dây Several security standards (WEP, WPA/WPA2/WPA3)

MAC address filtering, WPS, WMM.

Những tính năng cao cấp
  • AI Assistant
  • AI Mesh Optimiser
  • AI Parental Control
  • AI Traffic Optimiser
  • AI Wi-Fi Optimisation
  • MU-MIMO
  • Ứng dụng điều khiển qua di động EAGLE PRO AI (iOS/Android)

POWER
AC adapter input 100-240V/50-60Hz 0.3A
AC adapter output 12 ⎓ 1A
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Ports 2 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, 1 cổng nguồn
Nút 1 nút Reset
Flash 16 MB
SDRAM 128 MB
Kích thước ( R x D x C ) 7.5 x 3.6 x 3.6 in (190.5 x 90.7 x 90.7 mm)
Dạng Ăng ten 2 ăng ten băng tần kép ngầm trên một thiết bị Deco
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/n/a 5GHz, 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng tần 2.4GHz và 5GHz
Tốc độ tín hiệu 867Mbps ở 5GHz, 300Mbps ở 2.4GHz
Công suất truyền tải FCC:<30 dBm, CE:<20 dBm(2.4 GHz), <23 dBm(5 GHz)
Bảo mật Wi-Fi WPA-PSK-/WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM
Dạng WAN IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/L2TP/PPTP
Quản lý Quản lý nội bộ, Quản lý từ xa
DHCP Máy chủ, Máy khách
Bảo mật tường lửa Tường lửa SPI
Giao thức Hỗ trợ IPv4 và IPv6
Mạng khách 1 mạng khách 2.4GHz, 1 mạng khách 5GHz
Working Modes Router, Điểm truy cập
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, IC, NCC, BSMI, IDA, RCM, JPA, VCCI, KC, RoHS
Sản phẩm bao gồm 2 thiết bị Deco
2 bộ chuyển đổi nguồn
1 cáp Ethernet RJ45
Smartphone/Tablet Requirements iOS 9.0 hoặc cao hơn, Android 4.3 hoặc cao hơn
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% Không ngưng tụ
Độ ẩm lữu trữ: 5%~90% Không ngưng tụ

TP-Link Deco E4

TP-Link Deco E4

1.890.000 ₫
Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật
Giao diện Kết nối không dây chuẩn AX 1500Mbps
1 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports
Số lượng Ăn-ten 2
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/k/v/a/h
IEEE 802.3u/ab

Hỗ trợ 2 băng tầng:

– 2.4GHz (tốc độ tối đa 300Mbps)
– 5GHz (tốc độ tối đa 1200Mbps)

Bảo mật mạng không dây Several security standards (WEP, WPA/WPA2/WPA3)

MAC address filtering, WPS, WMM.

Những tính năng cao cấp
  • AI Assistant
  • AI Mesh Optimiser
  • AI Parental Control
  • AI Traffic Optimiser
  • AI Wi-Fi Optimisation
  • MU-MIMO
  • Ứng dụng điều khiển qua di động EAGLE PRO AI (iOS/Android)

POWER
AC adapter input 100-240V/50-60Hz 0.3A
AC adapter output 12 ⎓ 1A
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Ports 2 cổng WAN/LAN 10/100Mbps, 1 cổng nguồn
Nút 1 nút Reset
Flash 16 MB
SDRAM 128 MB
Kích thước ( R x D x C ) 7.5 x 3.6 x 3.6 in (190.5 x 90.7 x 90.7 mm)
Dạng Ăng ten 2 ăng ten băng tần kép ngầm trên một thiết bị Deco
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/n/a 5GHz, 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng tần 2.4GHz và 5GHz
Tốc độ tín hiệu 867Mbps ở 5GHz, 300Mbps ở 2.4GHz
Công suất truyền tải FCC:<30 dBm, CE:<20 dBm(2.4 GHz), <23 dBm(5 GHz)
Bảo mật Wi-Fi WPA-PSK-/WPA2-PSK
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM
Dạng WAN IP Động/IP Tĩnh/PPPoE/L2TP/PPTP
Quản lý Quản lý nội bộ, Quản lý từ xa
DHCP Máy chủ, Máy khách
Bảo mật tường lửa Tường lửa SPI
Giao thức Hỗ trợ IPv4 và IPv6
Mạng khách 1 mạng khách 2.4GHz, 1 mạng khách 5GHz
Working Modes Router, Điểm truy cập
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, IC, NCC, BSMI, IDA, RCM, JPA, VCCI, KC, RoHS
Sản phẩm bao gồm 2 thiết bị Deco
2 bộ chuyển đổi nguồn
1 cáp Ethernet RJ45
Smartphone/Tablet Requirements iOS 9.0 hoặc cao hơn, Android 4.3 hoặc cao hơn
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% Không ngưng tụ
Độ ẩm lữu trữ: 5%~90% Không ngưng tụ