So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Network Standard
  • IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
  • IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Tốc độ dữ liệu
  • 5GHz
  • - 11ac: Lên tới 433Mbps(động)
  • - 11n: Lên tới 150Mbps(động)
  • - 11a: Lên tới 54Mbps(động)
  • 2.4GHz
  • - 11n: Lên tới 200Mbps(động)
  • - 11g: Lên tới 54Mbps(động)
  • - 11b: Lên tới 11Mbps(động)
Antenna Đẳng hướng
Kiểm soát lưu lượng <20dBm (EIRP)
Khuyến mãi
   
Network Standard
  • IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
  • IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Tốc độ dữ liệu
  • 5GHz
  • - 11ac: Lên tới 433Mbps(động)
  • - 11n: Lên tới 150Mbps(động)
  • - 11a: Lên tới 54Mbps(động)
  • 2.4GHz
  • - 11n: Lên tới 200Mbps(động)
  • - 11g: Lên tới 54Mbps(động)
  • - 11b: Lên tới 11Mbps(động)
Antenna
Đẳng hướng
Kiểm soát lưu lượng
<20dBm (EIRP)