Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Socket |
|
LGA1700 |
Chipset |
Intel ® H510 |
Intel® H610 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
- - Hỗ trợ Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 10 và Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 11 (LGA1200)
- - Thiết kế 5 pha điện
- - Hỗ trợ công nghệ Intel ® Turbo Boost Max 3.0
|
- - Supports 13th Gen & 12th Gen Intel® Core™ Processors (LGA1700)
- - 7 Power Phase design
- - Supports Intel® Hybrid Technology
- - Supports Intel® Turbo Boost Max 3.0 Technology
|
BIOS |
- - BIOS pháp lý AMI UEFI 128Mb với hỗ trợ GUI đa ngôn ngữ
- - Các sự kiện đánh thức tuân thủ ACPI 6.0
- - Hỗ trợ SMBIOS 2.7
- - CPU Core/Cache, CPU GT, VCCSA, DRAM, VCCIO, CPU Standby, VCCIN Điều chỉnh đa điện áp AUX
|
- - 128Mb AMI UEFI Legal BIOS with multilingual GUI support
- - ACPI 6.0 Compliant wake up events
- - SMBIOS 2.7 Support
- - CPU Core/Cache, CPU Core/Cache Load-Line, CPU GT, CPU GT Load-Line, DRAM, +0.82V PCH, +1.05V PCH, VCCIN AUX, +1.8V PROC, +1.05V PROC Voltage Multi-adjustment
|
OS hỗ trợ |
Microsoft ® Windows ® 10 64-bit / 11 64-bit |
Microsoft® Windows® 10 64-bit / 11 64-bit |
Kích cỡ |
- - Hệ số dạng Micro ATX: 7,76-in x 7,4-in, 19,7 cm x 18,8 cm
- - Thiết kế tụ điện rắn
|
- - Micro ATX Form Factor: 8.66-in x 7.6-in, 22.0 cm x 19.3 cm
- - Solid Capacitor design
|
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
|
64GB |
Số khe cắm |
- Bộ xử lý Intel ® Core™
- thế hệ thứ 11 - 1 x Khe cắm PCI Express 4.0 x16 * Bộ xử lý
- Intel ® Core™ thế
- hệ thứ 10 - 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x16 *
- - 1 x Khe cắm PCI Express 3.0 x1
|
2 khe |
Kênh bộ nhớ |
|
Dual Channel |
RAM |
- - Công nghệ bộ nhớ DDR4 Kênh đôi
- - 2 x Khe cắm DDR4 DIMM
- - Hỗ trợ DDR4 3200/2933/2800/2666/2400/2133 non-ECC, bộ nhớ không đệm *
- - Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ ECC UDIMM (hoạt động ở chế độ non-ECC)
- - tối đa. dung lượng bộ nhớ hệ thống: 64GB * *
- - Hỗ trợ Intel ® Extreme Memory Profile (XMP) 2.0
|
- - Dual Channel DDR4 Memory Technology
- - 2 x DDR4 DIMM Slots
- - Supports DDR4 non-ECC, un-buffered memory up to 3200
- - Supports ECC UDIMM memory modules (operate in non-ECC mode)
- - Max. capacity of system memory: 64GB
- - Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) 2.0
|
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
- - Âm thanh 7.1 CH HD (Bộ giải mã âm thanh Realtek ALC887/897)
- - Hỗ trợ chống sét lan truyền
|
- 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC897/887 Audio Codec)
- Supports Surge Protection
|
Công nghệ đa card đồ họa |
- - Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 11 hỗ trợ Kiến trúc đồ họa Intel ® Xe (Thế hệ 12). Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 10 hỗ trợ Đồ họa thế hệ thứ 9
- - Đầu ra đồ họa kép: hỗ trợ cổng HDMI và D-Sub bằng bộ điều khiển hiển thị độc lập
- - Hỗ trợ HDMI 2.0 với tối đa. độ phân giải lên tới 4K x 2K (4096x2160) @ 60Hz với Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 11
- - Hỗ trợ HDMI 1.4 với tối đa. độ phân giải lên tới 4K x 2K (4096x2160) @ 30Hz với Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 10
- - Hỗ trợ D-Sub với tối đa. độ phân giải lên tới 1920x1200 @ 60Hz
- - Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC và HBR (High Bit Rate Audio) với Cổng HDMI 2.0 (Yêu cầu phải có màn hình HDMI tương thích)
- - Hỗ trợ HDCP 2.2 với Cổng HDMI (HDCP 2.3 sẵn sàng với Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 11)
|
|
Kết Nối Mạng |
LAN |
- - PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
- - 1 x Realtek RTL8111H
- - Hỗ trợ Wake-On-LAN
- - Hỗ trợ Chống sét/ESD
- - Hỗ trợ Ethernet 802.3az tiết kiệm năng lượng
- - Hỗ trợ PXE
|
- - PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
- - 1 x Realtek RTL8111H
- - Supports Wake-On-LAN
- - Supports Lightning/ESD Protection
- - Supports Energy Efficient Ethernet 802.3az
- - Supports PXE
|
Cổng Kết Nối |
Các cổng khác |
- - 1 x Đầu cắm SPI TPM
- - 1 x Đầu cắm loa và đầu vào khung gầm
- - 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân) *
- - 1 x Đầu nối quạt khung máy/bơm nước (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh) * *
- - 1 x Đầu nối nguồn ATX 24 chân
- - 1 x Đầu nối nguồn 12V 8 chân
- - 1 x Đầu nối âm thanh bảng điều khiển phía trước
- - 1 x Đầu cắm USB 2.0 (Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
- - 1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ 2 cổng USB 3.2 Cổng Gen1) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
|
|
RJ45 |
|
1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) |
USB 2.0 |
|
4 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection) |
USB 3.2 |
|
2 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection) |
Cổng Audio |
|
HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
HDMI |
|
1 x HDMI Port |
Kết Nối I/O Bên Trong |
Các khe cắm khác |
- - 1 x Cổng Bàn phím PS/2
- - 1 x Cổng chuột PS/2
- - 1 x Cổng D-Sub
- - 1 x Cổng HDMI
- - 2 x Cổng USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
- - 4 x Cổng USB 2.0 (Hỗ trợ Bảo vệ ESD )
- - 1 x Cổng LAN RJ-45 có đèn LED (Đèn LED ACT/LINK và đèn LED TỐC ĐỘ)
- - Giắc âm thanh HD: Đường vào / Loa trước / Micrô
|
|
SATA III 6Gb/s |
|
4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors |
M.2 SLOT |
|
1 x Ultra M.2 Socket (M2_2, Key M), supports type 2242/2260/2280 PCIe Gen3x4 (32 Gb/s) mode* |
PCI-EX1 |
|
1 x PCIe 3.0 x1 Slot (PCIE1) |
PCI-EX16 |
|
1 x PCIe 4.0 x16 Slot (PCIE2), supports x16 mode* |
Tính Năng Khác |
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng) |
|
- - Fan Tachometer: CPU, Chassis/Water Pump Fans
- - Quiet Fan (Auto adjust chassis fan speed by CPU temperature): CPU, Chassis/Water Pump Fans
- - Fan Multi-Speed Control: CPU, Chassis/Water Pump Fans
- - CASE OPEN detection
- - Voltage monitoring: CPU Vcore, DRAM, +0.82V PCH, +1.05V PCH, VCCIN AUX, VCCSA, +1.05V PROC, +12V, +5V, +3.3V
|