Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Socket |
|
LGA1700 |
Chipset |
Intel ® H370 |
Intel® H610 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
- Hỗ trợ Bộ xử lý Intel ® Core™ thế hệ thứ 10 (Socket 1200) - Thiết kế 5 Power Phase - Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo Boost Max 3.0 |
- - Supports 13th Gen & 12th Gen Intel® Core™ Processors (LGA1700)
- - 7 Power Phase design
- - Supports Intel® Hybrid Technology
- - Supports Intel® Turbo Boost Max 3.0 Technology
|
BIOS |
- - BIOS pháp lý AMI UEFI 128Mb với hỗ trợ GUI đa ngôn ngữ
- - Các sự kiện đánh thức tuân thủ ACPI 6.0
- - Hỗ trợ SMBIOS 2.7
- - CPU Core/Cache, GT, DRAM, VPPM, PCH 1.05V, VCCST, VCCSA Đa điều chỉnh điện áp
- đồ họa
|
- - 128Mb AMI UEFI Legal BIOS with multilingual GUI support
- - ACPI 6.0 Compliant wake up events
- - SMBIOS 2.7 Support
- - CPU Core/Cache, CPU Core/Cache Load-Line, CPU GT, CPU GT Load-Line, DRAM, +0.82V PCH, +1.05V PCH, VCCIN AUX, +1.8V PROC, +1.05V PROC Voltage Multi-adjustment
|
OS hỗ trợ |
|
Microsoft® Windows® 10 64-bit / 11 64-bit |
Kích cỡ |
- - Hệ số dạng Micro ATX: 8,9-in x 7,4-in, 22,6 cm x 18,8 cm
- - Thiết kế tụ điện rắn
|
- - Micro ATX Form Factor: 8.66-in x 7.6-in, 22.0 cm x 19.3 cm
- - Solid Capacitor design
|
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
|
64GB |
Số khe cắm |
|
2 khe |
Kênh bộ nhớ |
|
Dual Channel |
RAM |
- - Công nghệ bộ nhớ DDR4 Kênh đôi
- - 2 x Khe cắm DDR4 DIMM
- - Hỗ trợ DDR4 2933/2800/2666/2400/2133 non-ECC, bộ nhớ không đệm *
- - Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ ECC UDIMM (hoạt động ở chế độ non-ECC)
- - Tối đa. dung lượng bộ nhớ hệ thống: 64GB
- - Hỗ trợ Intel ® Extreme Memory Profile (XMP) 2.0
- * Core™ (i9/i7) hỗ trợ DDR4 lên đến 2933; Core™ (i5/i3), Pentium ® và Celeron ® hỗ trợ DDR4 lên đến 2666.
|
- - Dual Channel DDR4 Memory Technology
- - 2 x DDR4 DIMM Slots
- - Supports DDR4 non-ECC, un-buffered memory up to 3200
- - Supports ECC UDIMM memory modules (operate in non-ECC mode)
- - Max. capacity of system memory: 64GB
- - Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP) 2.0
|
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
- - Âm thanh 7.1 CH HD (Bộ giải mã âm thanh Realtek ALC897)
- - Hỗ trợ bảo vệ chống sét lan truyền
|
- 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC897/887 Audio Codec)
- Supports Surge Protection
|
Công nghệ đa card đồ họa |
- - Hỗ trợ Đồ họa Intel ® UHD Tích hợp Hình ảnh : Intel ® Quick Sync Video với AVC, MVC (S3D) và MPEG-2 Full HW Encode1, Intel ® InTru™ 3D, Intel ® Clear Video HD Technology, Intel ® Insider™, Intel ® Đồ họa UHD
- - DirectX 12
- - Mã hóa/Giải mã HWA: AVC/H.264, HEVC/H.265 8-bit, HEVC/H.265 10-bit, VP8, VP9 8-bit, VP9 10-bit (Chỉ giải mã ), MPEG2, MJPEG, VC-1
- - Ba tùy chọn đầu ra đồ họa: D-Sub, DisplayPort 1.2 và HDMI
- - Hỗ trợ HDMI 1.4 với tối đa. độ phân giải lên tới 4K x 2K (4096x2160) @ 30Hz
- - Hỗ trợ DisplayPort 1.2 với tối đa. độ phân giải lên tới 4K x 2K (4096x2304) @ 60Hz
- - Hỗ trợ D-Sub tối đa. độ phân giải lên tới 1920x1200 @ 60Hz
- - Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC và HBR (Âm thanh tốc độ bit cao) với Cổng HDMI 1.4 (Cần có màn hình HDMI tương thích) - Hỗ trợ phát lại 4K Ultra HD (
- UHD) với HDMI 1.4 và Cổng DisplayPort 1.2
|
|
Kết Nối Mạng |
LAN |
- - PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
- - 1 x Realtek RTL8111H
- - Hỗ trợ Wake-On-LAN
- - Hỗ trợ Ethernet tiết kiệm năng lượng 802.3az
- - Hỗ trợ PXE
|
- - PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
- - 1 x Realtek RTL8111H
- - Supports Wake-On-LAN
- - Supports Lightning/ESD Protection
- - Supports Energy Efficient Ethernet 802.3az
- - Supports PXE
|
Cổng Kết Nối |
Các cổng khác |
- - IC SPI TPM 2.0
- - 1 x Đầu cắm cổng COM
- - 1 x Đầu cắm loa và đầu vào khung máy
- - 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân) *
- - 1 x Đầu nối quạt CPU/máy bơm nước (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh ) * *
- - 2 x Đầu nối Quạt khung/Máy bơm nước (4 chân) (Điều khiển tốc độ quạt thông minh) * * * - 1 x
- Đầu nối nguồn ATX 24 chân
- - 1 x Đầu nối nguồn 12V 8 chân
- - 1 x Đầu nối âm thanh bảng điều khiển phía trước
- - 2 x Đầu USB 2.0 (Hỗ trợ 3 cổng USB 2.0) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
- - 2 x Đầu USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ 4 cổng USB 3.2 Gen1) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
|
|
RJ45 |
|
1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) |
USB 2.0 |
|
4 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection) |
USB 3.2 |
|
2 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection) |
Cổng Audio |
|
HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
HDMI |
|
1 x HDMI Port |
Kết Nối I/O Bên Trong |
SATA III 6Gb/s |
|
4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors |
M.2 SLOT |
|
1 x Ultra M.2 Socket (M2_2, Key M), supports type 2242/2260/2280 PCIe Gen3x4 (32 Gb/s) mode* |
PCI-EX1 |
|
1 x PCIe 3.0 x1 Slot (PCIE1) |
PCI-EX16 |
|
1 x PCIe 4.0 x16 Slot (PCIE2), supports x16 mode* |
Tính Năng Khác |
I/O Controller |
- - 2 x Điểm gắn ăng-ten
- - 1 x Cổng Chuột/Bàn phím PS/2
- - 1 x Cổng D-Sub
- - 1 x DisplayPort 1.2
- - 1 x Cổng HDMI
- - 2 x Cổng USB 2.0 (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
- - 4 x USB 3.2 Gen1 Cổng (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
- - 1 x Cổng LAN RJ-45 có đèn LED (Đèn LED ACT/LINK và đèn LED TỐC ĐỘ)
- - Giắc cắm âm thanh HD: Đường vào / Loa trước / Micrô
|
|
H/W Monitoring (Bộ theo dõi phần cứng) |
|
- - Fan Tachometer: CPU, Chassis/Water Pump Fans
- - Quiet Fan (Auto adjust chassis fan speed by CPU temperature): CPU, Chassis/Water Pump Fans
- - Fan Multi-Speed Control: CPU, Chassis/Water Pump Fans
- - CASE OPEN detection
- - Voltage monitoring: CPU Vcore, DRAM, +0.82V PCH, +1.05V PCH, VCCIN AUX, VCCSA, +1.05V PROC, +12V, +5V, +3.3V
|
Tính năng đặc biệt khác |
- ASRock Super Alloy
- - Cuộn cảm nguồn 50A cao cấp
- - PCB màu đen sapphire
- - Vải thủy tinh mật độ cao PCB
- Trình cài đặt trình điều khiển tự động ASRock
- ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3)
- ASRock Full Spike Protection (cho tất cả các cổng USB, Audio, LAN)
- ASRock Live Cửa hàng cập nhật & ứng dụng
|
|