So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake
Loại CPU Intel Core i7-13620H AMD Ryzen™ 9 5900HS
Số nhân / luồng 10/16
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.90 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch 14-inch
Độ phân giải FHD+ (1920x1200) WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình IPS 100% sRGB, 250NITS, G-Sync, Pantone Validated IPS 16:9, anti-glare display, 100% DCI-P3, 120Hz, Pantone Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 PCIe Gen 4.0 M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM 16GB (8GB + 8GB onboard) DDR4 3200MHz (Nâng tối đa 40GB) Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 x Sodimm slot trống 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 48GB 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU
  • With ROG Boost up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost)
  • 4GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh
  • 2x 2W dual-force woofer with Smart Amp Technology
  • 2x 2W tweeter
  • Smart Amp Technology
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 0.7W tweeter
  • 2x 2.5W speaker with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Webcam 720P HD(IR) Camera
Khe đọc thẻ nhớ 1 x MicroSD Card Reader
Loại bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A
  • 1 x USB 3.2 gen 2 Type-C (DisplayPort 1.4) hỗ trợ sạc DP
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt 1 x ThunderBolt 4 support DisplayPort / power delivery
HDMI 1 x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.0b
RJ45 1 x RJ45
3.5mm Audio Jack 1 x Audio 3.5mm jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 76WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN 90Wh Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.70 Kg
Chất liệu AniMe Matrix™
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.4 x 22.2 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake
Loại CPU
Intel Core i7-13620H AMD Ryzen™ 9 5900HS
Số nhân / luồng
10/16
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.60 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.90 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD+ (1920x1200) WQHD (2560 x 1440)
Công nghệ màn hình
IPS 100% sRGB, 250NITS, G-Sync, Pantone Validated IPS 16:9, anti-glare display, 100% DCI-P3, 120Hz, Pantone Validated
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 PCIe Gen 4.0 M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
RAM
16GB (8GB + 8GB onboard) DDR4 3200MHz (Nâng tối đa 40GB) Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 x Sodimm slot trống 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 3200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
48GB 24 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU
  • With ROG Boost up to 1585MHz at 60W (75W with Dynamic Boost)
  • 4GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
  • 2x 2W dual-force woofer with Smart Amp Technology
  • 2x 2W tweeter
  • Smart Amp Technology
  • Audio by Dolby Atmos
  • AI mic noise-canceling
  • Built-in array microphone
  • 2x 0.7W tweeter
  • 2x 2.5W speaker with Smart Amp Technology
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax)+Bluetooth 5.1 (Dual band) 2*2
Webcam
720P HD(IR) Camera
Khe đọc thẻ nhớ
1 x MicroSD Card Reader
Loại bàn phím
Chiclet
Đèn bàn phím
USB 3.x
  • 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A
  • 1 x USB 3.2 gen 2 Type-C (DisplayPort 1.4) hỗ trợ sạc DP
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
  • 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC
USB-C Thunderbolt
1 x ThunderBolt 4 support DisplayPort / power delivery
HDMI
1 x HDMI 2.1 FRL 1x HDMI 2.0b
RJ45
1 x RJ45
3.5mm Audio Jack
1 x Audio 3.5mm jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
76WHrs, 4S1P, 4-cell
Loại PIN
90Wh Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.70 Kg
Chất liệu
AniMe Matrix™
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.4 x 22.2 x 1.99 ~ 1.99 cm