Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Raptor Lake |
|
Loại CPU |
Intel Core i7-13620H |
- AMD Ryzen™ 7 6800H
- AMD Ryzen™ 9 5900HX
- AMD Ryzen™ 9 6900HX
|
Số nhân / luồng |
10/16 |
|
L3 Cache |
24 MB Intel® Smart Cache |
|
Tốc độ CPU |
3.60 GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.90 GHz |
|
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
16 inch |
17.3-inch |
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
FHD (1920 x 1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS 100% sRGB, 250NITS, G-Sync, Pantone Validated |
IPS anti-glare display, 165 / 240Hz, Adaptive-Sync, 100% sRGB, 75.35% Adobe, 3ms, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus, Dolby Vision |
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB SSD M.2 PCIe Gen 4.0 |
Tùy cấu hình |
RAM |
16GB (8GB + 8GB onboard) DDR4 3200MHz (Nâng tối đa 40GB) |
Tùy cấu hình |
Loại RAM |
|
DDR5 |
Số khe cắm RAM |
1 x Sodimm slot trống |
2 |
Tốc độ Bus RAM |
3200MHz |
4800 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
48GB |
64 GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
có |
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
Mux Switch |
|
Có |
VGA |
NVIDIA GeForce RTX 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 |
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6, ROG Boost: 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6, ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
- NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 8GB GDDR6, ROG Boost: 1595MHz* at 150W (1545MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
|
Thiết kế Card |
|
card rời |
Công nghệ âm thanh |
- 2x 2W dual-force woofer with Smart Amp Technology
- 2x 2W tweeter
|
- Dolby Atmos
- Hi-Res certification
- 2-speaker system with Smart Amplifier Technology
- AI noise-canceling technology
- Built-in array microphone
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
|
- Wi-Fi 6E(802.11ax)+Bluetooth 5.2 (Dual band) 2*2
- (*BT version may change with OS upgrades.) -RangeBoost
|
Webcam |
720P HD(IR) Camera |
|
Khe đọc thẻ nhớ |
1 x MicroSD Card Reader |
|
Công nghệ tản nhiệt |
|
ROG Intelligent Cooling™ |
Loại bàn phím |
|
Backlit Chiclet Keyboard |
Đèn bàn phím |
|
có |
Khả năng đổi màu bàn phím |
|
Per-Key RGB |
USB 3.x |
- 2 x USB 3.2 Gen2 Type-A
- 1 x USB 3.2 gen 2 Type-C (DisplayPort 1.4) hỗ trợ sạc DP
|
2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
USB-C |
|
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C
- 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery
|
USB-C Thunderbolt |
1 x ThunderBolt 4 support DisplayPort / power delivery |
|
HDMI |
1 x HDMI 2.1 FRL |
1x HDMI 2.0b |
RJ45 |
1 x RJ45 |
1x 2.5G LAN port |
3.5mm Audio Jack |
1 x Audio 3.5mm jack |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
|
90WHrs, 4S1P, 4-cell |
Loại PIN |
90Wh |
Li-ion |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
|
2.8 kg |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
|
39.5 x 28.2 x 2.34 ~ 2.83 cm |