Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Socket |
|
LGA 1200 |
Chipset |
Intel ® H81 |
INTEL H470 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
- Hỗ trợ Bộ xử lý Intel ® Core™ i7/i5/i3/Xeon ® /Pentium ® /Celeron ® Thế hệ thứ 4 và thứ 4 mới (Socket 1150) - Hỗ trợ Công nghệ Intel ® Turbo Boost 2.0 |
Supports 10th Gen Intel Core and Pentium Gold/Celeron processors |
BIOS |
- - BIOS pháp lý AMI UEFI 32Mb với hỗ trợ GUI đa ngôn ngữ
- - Các sự kiện đánh thức tuân thủ ACPI 1.1
- - Hỗ trợ SMBIOS 2.3.1
- - Đa điều chỉnh điện áp CPU, DRAM
|
|
OS hỗ trợ |
Microsoft ® Windows ® 10 32-bit / 10 64-bit / 8.1 32-bit / 8.1 64-bit / 8 32-bit / 8 64-bit / 7 32-bit / 7 64-bit |
Support for Windows® 11 64-bit, Windows® 10 64-bit |
Kích cỡ |
- - Hệ số dạng Micro ATX: 7,5 inch x 6,7 inch, 19,1 cm x 17,0 cm
- - Thiết kế tụ điện rắn
|
mATX (202mmx236mm) |
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
|
64GB |
Số khe cắm |
|
2 |
Kênh bộ nhớ |
- - Công nghệ bộ nhớ kênh đôi DDR3/DDR3L
- - 2 khe cắm DDR3/DDR3L DIMM
- - Hỗ trợ DDR3/DDR3L 1600/1333/1066 non-ECC, bộ nhớ không đệm
- - Max. dung lượng bộ nhớ hệ thống: 16GB *
- - Hỗ trợ Intel ® Extreme Memory Profile (XMP) 1.3/1.2
|
Dual |
RAM |
|
- DDR4:
- Memory Support 2933/ 2666/ 2400/ 2133 MHz
- Supports 1R 2133/ 2666/ 2933 MHz for Intel® Core™ i9/ Core™ i7 CPU
- Supports 1R 2133/ 2666 MHz for Intel® Core™ i5/ Core™ i3/ Pentium® Gold and Celeron® CPU
|
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
- - Âm thanh 7.1 CH HD (Bộ giải mã âm thanh Realtek ALC887/897)
- - Hỗ trợ chống sét lan truyền
|
- Realtek® ALC897 Codec
- 7.1-Channel High Definition Audio
|
Công nghệ đa card đồ họa |
- - Hỗ trợ Hình ảnh tích hợp đồ họa Intel ® HD: Intel ® Quick Sync Video với AVC, MVC (S3D) và MPEG-2 Full HW Encode1, Intel ® InTru™ 3D, Intel ® Clear Video HD Technology, Intel ® Insider™, Intel ® Đồ họa HD 4400/4600 *
- - Pixel Shader 5.0, DirectX 11.1
- - Max. bộ nhớ dùng chung 1024MB *
- - Hỗ trợ D-Sub với tối đa. độ phân giải lên tới 1920x1200 @ 60Hz
|
|
Kết Nối Mạng |
LAN |
- - PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s
- - Realtek RTL8111H
- - Hỗ trợ Wake-On-LAN
- - Hỗ trợ Chống sét/ESD
- - Hỗ trợ Ethernet 802.3az tiết kiệm năng lượng
- - Hỗ trợ PXE
|
Realtek® 8111H Gigabit LAN |
Cổng Kết Nối |
Các cổng khác |
- - 1 x Đầu cắm loa và xâm nhập khung gầm
- - 1 x Đầu cắm TPM
- - 1 x Đầu cắm SPI TPM
- - 1 x Đầu nối quạt CPU (4 chân)
- - 1 x Đầu nối quạt khung gầm (4 chân)
- - 1 x Đầu nối nguồn ATX 24 chân
- - 1 x Đầu nối nguồn 12V 4 chân
- - 1 x Đầu nối âm thanh bảng điều khiển phía trước
- - 2 x Đầu USB 2.0 (Hỗ trợ 4 cổng USB 2.0) (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
|
|
USB 2.0 |
|
- 4x USB 2.0 (Rear)
- 4x USB 2.0 (Front)
|
USB 3.2 |
|
- 2x USB 3.2 Gen1 Type A (Rear)
- 2x USB 3.2 Gen1 Type A (Front)
|
Kết Nối I/O Bên Trong |
Các khe cắm khác |
- - 1 x Cổng Chuột PS/2
- - 1 x Cổng Bàn phím PS/2
- - 1 x Cổng D-Sub
- - 2 x Cổng USB 2.0 (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
- - 2 x Cổng USB 3.2 Gen1 (Hỗ trợ Bảo vệ ESD)
- - 1 x RJ -45 Cổng LAN có đèn LED (Đèn LED ACT/LINK và đèn LED TỐC ĐỘ)
- - Giắc âm thanh HD: Đường vào / Loa trước / Micrô
|
|
SATA III 6Gb/s |
|
4x SATA 6G (Qty) |
M.2 SLOT |
|
- 1x M.2 (Qty)
- M.2_1 Source (From Chipset) supports up to PCIe 3.0 x4 / SATA mode, supports 2280/2260/2242 devices
|
PCI-EX1 |
|
1x PCI-E x1 slot (Qty) |
PCI-EX16 |
|
1x PCI-E x16 slot (Qty) |