So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i3-1220P Intel® Core™ i3-1215U
Số nhân / luồng 10 nhân (2P + 8E), 12 luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch 15.6 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình LED, 220nits, 45% NTSC Acer ComfyView LED LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 256GB PCIe NVMe SSD
RAM 8 GB Onboard 8GB (2*4GB khe rời)
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe 2
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® UHD Graphics for 12th Gen Intel® Processors Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • SonicMaster
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
Webcam
  • Máy ảnh HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
HD webcam
Fingerprint
Cảm biến Cảm biến vân tay
Loại bàn phím Bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím
USB 2.0 1x USB 2.0 Loại A
USB 3.x 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 3 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại C
HDMI 1x HDMI 1.4 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
RJ45 1 x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Win 11
Pin
Thông tin Pin 42WHrs, 3S1P, 3 pin 3-Cell, 40 Whr
Loại PIN Li-ion Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.50 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.49 x 21.39 x 1.99 ~ 1.99 cm 36.29 x 24.126 x 1.99 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ thứ 12 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1220P Intel® Core™ i3-1215U
Số nhân / luồng
10 nhân (2P + 8E), 12 luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch 15.6 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
LED, 220nits, 45% NTSC Acer ComfyView LED LCD
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 256GB PCIe NVMe SSD
RAM
8 GB Onboard 8GB (2*4GB khe rời)
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe 2
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® UHD Graphics for 12th Gen Intel® Processors Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card
tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • SonicMaster
  • Loa tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ nhận dạng giọng nói Alexa và Cortana
Two built-in stereo speakers; Built-in digital microphone
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
Webcam
  • Máy ảnh HD 720p
  • Có màn trập riêng tư
HD webcam
Fingerprint
Cảm biến
Cảm biến vân tay
Loại bàn phím
Bàn phím Chiclet
Đèn bàn phím
USB 2.0
1x USB 2.0 Loại A
USB 3.x
2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 3 x USB 3.2 Gen 1 ports
USB-C
1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại C
HDMI
1x HDMI 1.4 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support
RJ45
1 x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack
1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1 x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Win 11
Pin
Thông tin Pin
42WHrs, 3S1P, 3 pin 3-Cell, 40 Whr
Loại PIN
Li-ion Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.50 kg 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.49 x 21.39 x 1.99 ~ 1.99 cm 36.29 x 24.126 x 1.99 cm