So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
HP Probook 445 G9

HP Probook 445 G9

20.590.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake
Loại CPU Intel® Core™ i5-13500H
  • AMD Ryzen 5-5625U
  • AMD Ryzen 7-5825U
Số nhân / luồng 12/16
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình OLED FHD GLARE NON-TOUCH 400NITS(HDR),DCI-P3:100%-NB(L1)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD Tùy cấu hình
RAM 8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe DDR4 SO-DIMM
Tốc độ Bus RAM 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 24GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6(802.11ax) (2x2)
  • Bluetooth 5
Wi-Fi802.11ax (2x2), Bluetooth® 5.3
Webcam HD 720p
Fingerprint
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
USB-C 1 x USB4™ Type-C
HDMI 1x HDMI 1.4 1 x HDMI 2.0b
RJ45
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Pro
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.70 kg 3.03lb
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm 12.67 x 8.42 x 0.78 in
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 50WHrs
HP Probook 445 G9

HP Probook 445 G9

20.590.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i5-13500H
  • AMD Ryzen 5-5625U
  • AMD Ryzen 7-5825U
Số nhân / luồng
12/16
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
OLED FHD GLARE NON-TOUCH 400NITS(HDR),DCI-P3:100%-NB(L1)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD Tùy cấu hình
RAM
8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe DDR4 SO-DIMM
Tốc độ Bus RAM
3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
24GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris Xe Graphics AMD Radeon Graphics
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6(802.11ax) (2x2)
  • Bluetooth 5
Wi-Fi802.11ax (2x2), Bluetooth® 5.3
Webcam
HD 720p
Fingerprint
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps
USB-C
1 x USB4™ Type-C
HDMI
1x HDMI 1.4 1 x HDMI 2.0b
RJ45
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Pro
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.70 kg 3.03lb
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm 12.67 x 8.42 x 0.78 in
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 50WHrs