So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27 inch 31.5 inch
Độ phân giải QHD (Quad HD) 2560 x 1440 HDMI: 2560 x 1440 @ 144 Hz; DP: 2560 x 1440 @ 165 Hz*
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 93 PPI
Độ sáng 250 cd/m² (typ) 250 cd/m²
Tấm nền IPS
Độ tương phản động 80M:1
Độ phản hồi 0.5ms 4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)
Tần số làm tươi 165Hz HDMI: 30 – 230 kHz (Ngang) / 48 – 144 Hz (Dọc); DP: 30 – 250 kHz (Ngang) / 48 – 165 Hz (Dọc)
Chuẩn màu
  • DCI-P3: 90% coverage (Typ)
  • NTSC: 93% size (Typ)
  • sRGB: 131% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ) 2500:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7M 16,7 triệu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort DisplayPort x 1
HDMI 2 x HDMI 2.0 HDMI 2.0 x 2
3.5mm 1 x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
RJ45 Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Chế độ hình ảnh
Freesync Cao cấp
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27 inch 31.5 inch
Độ phân giải
QHD (Quad HD) 2560 x 1440 HDMI: 2560 x 1440 @ 144 Hz; DP: 2560 x 1440 @ 165 Hz*
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
93 PPI
Độ sáng
250 cd/m² (typ) 250 cd/m²
Tấm nền
IPS
Độ tương phản động
80M:1
Độ phản hồi
0.5ms 4 ms (Thời gian điểm ảnh chuyển giữa hai mức xám)
Tần số làm tươi
165Hz HDMI: 30 – 230 kHz (Ngang) / 48 – 144 Hz (Dọc); DP: 30 – 250 kHz (Ngang) / 48 – 165 Hz (Dọc)
Chuẩn màu
  • DCI-P3: 90% coverage (Typ)
  • NTSC: 93% size (Typ)
  • sRGB: 131% size (Typ)
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ) 2500:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7M 16,7 triệu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort DisplayPort x 1
HDMI
2 x HDMI 2.0 HDMI 2.0 x 2
3.5mm
1 x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
RJ45
Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Chế độ hình ảnh
Freesync
Cao cấp