So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23 inch 31.5-inch
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) 4K (3840 x 2160 at 60Hz)
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/ 178° 178 ° / 178 °
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 140
Độ sáng 250 cd/m2 350 cd/m²
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0.248 mm 0.18159 mm
Độ phản hồi 5ms (GTG) 8 ms (normal); 5 ms (fast)
Tần số làm tươi 75 Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5/+21 độ
  • Góc xoay: -30°to 30°
  • Góc quay: 180°
  • Điều chỉnh độ cao: 150 mm
  • Giao diện gắn kết VESA: 100mm
Chuẩn màu 99% sRGB
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 1.07 tỉ màu
Cổng kết nối
HDMI 1 x HDMI 1.4 1 x HDMI (HDCP 2.2)
USB-C 1 x USB-C (USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) upstream port, Power Delivery PD up to 65 W)
USB 3.0 4 x Super speed USB 5Gbps (USB 3.2 Gen1) downstream port
VGA
Displayport ver 1.4 1 x DisplayPort 1.4 (HDCP 2.2)
RJ45 1 x RJ-45
Chế độ hình ảnh
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23 inch 31.5-inch
Độ phân giải
Full HD (1920 x 1080) 4K (3840 x 2160 at 60Hz)
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/ 178° 178 ° / 178 °
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
140
Độ sáng
250 cd/m2 350 cd/m²
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0.248 mm 0.18159 mm
Độ phản hồi
5ms (GTG) 8 ms (normal); 5 ms (fast)
Tần số làm tươi
75 Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5/+21 độ
  • Góc xoay: -30°to 30°
  • Góc quay: 180°
  • Điều chỉnh độ cao: 150 mm
  • Giao diện gắn kết VESA: 100mm
Chuẩn màu
99% sRGB
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 1.07 tỉ màu
Cổng kết nối
HDMI
1 x HDMI 1.4 1 x HDMI (HDCP 2.2)
USB-C
1 x USB-C (USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) upstream port, Power Delivery PD up to 65 W)
USB 3.0
4 x Super speed USB 5Gbps (USB 3.2 Gen1) downstream port
VGA
Displayport ver 1.4
1 x DisplayPort 1.4 (HDCP 2.2)
RJ45
1 x RJ-45
Chế độ hình ảnh
Chế độ bảo vệ mắt