Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Tiger Lake - thế hệ thứ 11 |
Alder Lake - thế hệ thứ 12 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-11320H |
Intel® Core™ i5-12450H |
Số nhân / luồng |
4 nhân 8 luồng |
8 nhân (4P+4E) 12 luồng |
L3 Cache |
8 MB Intel® Smart Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.20 GHz |
3.30 GHz |
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.50 GHz |
4.40 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
15.6" |
15.6-inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
FHD (1920x1080) |
Công nghệ màn hình |
IPS 250nits Anti-glare, 45% NTSC, 120Hz |
144Hz, 45%NTSC, IPS-Level |
Góc nhìn |
170 |
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB SSD M.2 2280 PCIe® 3.0x4 NVMe® |
512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 |
RAM |
1x 8GB SO-DIMM DDR4 |
8GB |
Loại RAM |
DDR4 |
DDR5 |
Số khe cắm RAM |
2 |
2 khe |
Tốc độ Bus RAM |
3200 MHz |
4800MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
16GB |
64GB |
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti 4GB GDDR6, Boost Clock 1485 / 1695MHz, TGP 90W |
NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB |
Thiết kế Card |
Card rời |
Card rời |
Công nghệ âm thanh |
- High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3287 codec
- Stereo speakers, 2W x2, Nahimic Audio
|
2x 2W Speaker |
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.2 |
- (802.11ax ) Wi-Fi 6
- Bluetooth 5.2
|
Các cổng kết nối khác |
1x Thunderbolt 4 / USB4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4, for RTX 3050/RTX 3050 Ti graphics models) |
1x Kensington Security Slot |
Webcam |
HD 720p with Privacy Shutter |
HD type (30fps@720p) |
Khe đọc thẻ nhớ |
|
1 x SD Card reader |
Đèn bàn phím |
|
|
Khả năng đổi màu bàn phím |
4-Zone RGB Backlit |
Blue Color Backlight (with Number-pad) |
USB 3.x |
2x USB 3.2 Gen 1 |
2 X USB 3.2 Gen1 Type-A |
USB-C |
1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only) |
1x Type-C USB3.2 Gen1/ DP1.4 |
HDMI |
1x HDMI® 2.0 |
1 x HDMI 2.1 (4K@60Hz) |
RJ45 |
1x Ethernet (RJ-45) |
1x RJ45 |
3.5mm Audio Jack |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
1x Audio combo jack |
Microphone in |
|
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Pin |
Thông tin Pin |
45WH |
3 cell (53.5Whr) |
Loại PIN |
Integrated |
|
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
2.25 kg |
1.98 kg |
Chất liệu |
PC + ABS (Top), PC + ABS (Bottom) |
|
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
359.6 x 251.9 x 24.2 mm |
359.36 x 250.34 x 21.95~22.9 mm |