So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Coffee Lake - Intel® Xeon® E Rocket Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU Intel® Xeon® E-2224 Intel® Core™ i7-11700
Số nhân / luồng 4 nhân / 4 luồng 8 nhân / 16 luồng
L3 Cache 8 MB Intel® Smart Cache 16 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 4.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.90 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1TB 7200rpm
SSD 512GB PCIe® NVMe™ SSD
RAM 8GB 8GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 Khe
Tốc độ Bus RAM 2666MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa up to 64GB SDRAM 128GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Aspeed AST1400 Intel UHD Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối 1 x Cổng nối tiếp bên ngoài
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5.2
PS/2 1 x Cổng PS/2 KB/MS 2 x PS2
USB 2.0 4 x Cổng USB 2.0
  • Mặt trước:
  • 2 x USB 2.0 Type-A
  • Mặt sau:
  • 4 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 4 x Cổng USB 3.0
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
Displayport 1 x Display port 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4
VGA (D-Sub) 1 x Cổng VGA 1 x VGA Port
RJ45 2 x RJ-45 1 x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5mm combo audio jack
Microphone in 1 x Cổng microphone (với thẻ MIO tùy chọn)
  • Mặt trước:
  • 1x Headphone
  • Mặt sau:
  • 3 x Audio jacks
LAN 2 x Intel® Ethernet Controller I210-AT 10/100/1000 Mbps
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành FreeDos Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 14.95Kg 5.00 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 423 x 190 x 435 (mm) 16.20cm x 29.13cm x 35.50cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Coffee Lake - Intel® Xeon® E Rocket Lake - thế hệ thứ 11
Loại CPU
Intel® Xeon® E-2224 Intel® Core™ i7-11700
Số nhân / luồng
4 nhân / 4 luồng 8 nhân / 16 luồng
L3 Cache
8 MB Intel® Smart Cache 16 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 4.80 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.90 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1TB 7200rpm
SSD
512GB PCIe® NVMe™ SSD
RAM
8GB 8GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 Khe
Tốc độ Bus RAM
2666MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
up to 64GB SDRAM 128GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Aspeed AST1400 Intel UHD Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
1 x Cổng nối tiếp bên ngoài
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth 5.2
PS/2
1 x Cổng PS/2 KB/MS 2 x PS2
USB 2.0
4 x Cổng USB 2.0
  • Mặt trước:
  • 2 x USB 2.0 Type-A
  • Mặt sau:
  • 4 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
4 x Cổng USB 3.0
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C
Displayport
1 x Display port 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4
VGA (D-Sub)
1 x Cổng VGA 1 x VGA Port
RJ45
2 x RJ-45 1 x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5mm combo audio jack
Microphone in
1 x Cổng microphone (với thẻ MIO tùy chọn)
  • Mặt trước:
  • 1x Headphone
  • Mặt sau:
  • 3 x Audio jacks
LAN
2 x Intel® Ethernet Controller I210-AT 10/100/1000 Mbps
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
FreeDos Windows 11 Home
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
14.95Kg 5.00 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
423 x 190 x 435 (mm) 16.20cm x 29.13cm x 35.50cm