So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12 Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU Intel® Core™ i3-1215U Intel® Core™ i3-1315U
Số nhân / luồng 6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 6 nhân (2P + 8E) 8 luồng
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache 10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14 inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, 300nits, Anti-glare IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 512GB SSD M.2 NVMe
RAM 8GB Onboard 8GB Onboard
Loại RAM DDR4 DDR5
Số khe cắm RAM 1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 6400MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 12GB 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel UHD Graphics Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
  • Microphone 2x, Array
Two speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0 WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.1
Webcam HD 720p with Privacy Shutter HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ 1x DC-in jack for AC adapter
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging
  • 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2) 1 x USB Type-C port
HDMI 1x HDMI 1.4b 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support
RJ45 1x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x 3.5 mm headphone/speaker jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 2 Cell - 38Wh 3 Cell 50Whr
Loại PIN Integrated Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.43 kg 1.3 kg
Chất liệu PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324 x 215 x 19.9 mm 36.23 x 23.74 x 1.99 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12 Raptor Lake - thế hệ thứ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1215U Intel® Core™ i3-1315U
Số nhân / luồng
6 nhân (2P + 4E) 8 luồng 6 nhân (2P + 8E) 8 luồng
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache 10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14 inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 300nits, Anti-glare IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView™
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 512GB SSD M.2 NVMe
RAM
8GB Onboard 8GB Onboard
Loại RAM
DDR4 DDR5
Số khe cắm RAM
1 khe 1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 6400MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
12GB 20 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel UHD Graphics Intel® UHD Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby Audio
  • Microphone 2x, Array
Two speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0 WiFi 802.11ax (Wifi 6) , Bluetooth 5.1
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter HD Webcam
Khe đọc thẻ nhớ
1x DC-in jack for AC adapter
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging
  • 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C
1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2) 1 x USB Type-C port
HDMI
1x HDMI 1.4b 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support
RJ45
1x Ethernet (RJ-45) port
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x 3.5 mm headphone/speaker jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
2 Cell - 38Wh 3 Cell 50Whr
Loại PIN
Integrated Li-Polymer Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.43 kg 1.3 kg
Chất liệu
PC + ABS (top), PC + ABS (bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324 x 215 x 19.9 mm 36.23 x 23.74 x 1.99 mm