So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake - thế hệ 12 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU i5-12400 Intel® Core™ i5-10400
Số nhân / luồng 6 nhân / 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz 4.30 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256 GB 256 GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 2 khe
Tốc độ Bus RAM 2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset Intel B460
VGA Intel UHD Graphics NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB GDDR6
Thiết kế Card VGA onboard High Definition (HD) Audio, Realtek ALC222-CG codec
Công nghệ âm thanh Không có loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng I/O mặt trước
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A
  • 4 x USB 2.0 Type A
  • 2 x Combo Audio Jack
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V@3A charging)
  • 2x USB 3.2 Gen 1
Kết nối không dây 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth 5.0 11ax, 2x2 + BT5.0
Khe đọc thẻ nhớ 3-in-1 Card Reader
USB 2.0 2 x USB 2.0 Type A 4x USB 2.0
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A
Displayport 1 x Displayport
HDMI 1 x HDMI 1x HDMI 1.4b
VGA (D-Sub) 1x VGA
RJ45 1 x RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x line-out (3.5mm)
Khe cắm mở rộng
  • 1x PCIe 3.0 x16, full height
  • 1x PCIe 3.0 x1, full height
Khe M.2 card Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD)
LAN Integrated 100/1000M
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 home + Office Home and Student 2021 None
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 4.36 kg 5.8 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 324.30 x 154 x 292 (mm) 145 x 292.2 x 365 mm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Chuột
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake - thế hệ 12 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
i5-12400 Intel® Core™ i5-10400
Số nhân / luồng
6 nhân / 12 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
18 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz 4.30 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256 GB 256 GB SSD M.2 2242 PCIe NVMe
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 2 khe
Tốc độ Bus RAM
2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset
Intel B460
VGA
Intel UHD Graphics NVIDIA GeForce GTX 1660 SUPER 6GB GDDR6
Thiết kế Card
VGA onboard High Definition (HD) Audio, Realtek ALC222-CG codec
Công nghệ âm thanh
Không có loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng I/O mặt trước
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type A
  • 4 x USB 2.0 Type A
  • 2 x Combo Audio Jack
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer and 5V@3A charging)
  • 2x USB 3.2 Gen 1
Kết nối không dây
802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth 5.0 11ax, 2x2 + BT5.0
Khe đọc thẻ nhớ
3-in-1 Card Reader
USB 2.0
2 x USB 2.0 Type A 4x USB 2.0
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 Type A
Displayport
1 x Displayport
HDMI
1 x HDMI 1x HDMI 1.4b
VGA (D-Sub)
1x VGA
RJ45
1 x RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
  • 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm)
  • 1x line-out (3.5mm)
Khe cắm mở rộng
  • 1x PCIe 3.0 x16, full height
  • 1x PCIe 3.0 x1, full height
Khe M.2 card
Two M.2 slots (one for WLAN, one for SSD)
LAN
Integrated 100/1000M
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 home + Office Home and Student 2021 None
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
4.36 kg 5.8 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
324.30 x 154 x 292 (mm) 145 x 292.2 x 365 mm
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Chuột