So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - thế hệ 13 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i5-1340P Intel® Core™ i7-1255U
Số nhân / luồng 12 nhân (4P+8E) 16 luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.60 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 16 inch 14 inch
Độ phân giải FHD+ (1920 x 1200) FHD+(1920 x 1200)
Công nghệ màn hình Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support Touch, WVA, TrueLife™, Narrow Border, Pen Support
Cảm ứng Màn hình cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD M.2 512GB PCIe NVMe SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
RAM 16 GB 16GB (2 x 8GB)
Loại RAM LPDDR5 Non-ECC DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA RTX 2050 4GB GDDR6 NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6
Thiết kế Card Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh 2 x 2W speakers 2 Loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây WLAN 802.11ax, Bluetooth 5.2
  • Intel® Wi-Fi 6E
  • Bluetooth 5.2
Webcam FHD camera 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot 1 x SD Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 1 Type A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 2 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt 4.0 port with DisplayPort and Power Delivery
HDMI 1 x HDMI 1.4 port 1 x HDMI 1.4 port
RJ45 1 x RJ-45 port
3.5mm Audio Jack 1 x Headset jack
Microphone in 1 x headset (headphone and microphone combo) port
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.91 kg (4.52 lb) 1.57 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 15.67 x 251.90x 356.78mm 314 x 227.5 x 17.9mm
Pin
Thông tin Pin 4 Cell, 54 Wh 4 cell - 54Whr
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - thế hệ 13 Alder Lake - thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1340P Intel® Core™ i7-1255U
Số nhân / luồng
12 nhân (4P+8E) 16 luồng 10 nhân (2P+8E) 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 3.50 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.60 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
16 inch 14 inch
Độ phân giải
FHD+ (1920 x 1200) FHD+(1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support Touch, WVA, TrueLife™, Narrow Border, Pen Support
Cảm ứng
Màn hình cảm ứng
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
M.2 512GB PCIe NVMe SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
RAM
16 GB 16GB (2 x 8GB)
Loại RAM
LPDDR5 Non-ECC DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe cắm
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 3200MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA RTX 2050 4GB GDDR6 NVIDIA GeForce MX550 2GB GDDR6
Thiết kế Card
Card rời Card rời
Công nghệ âm thanh
2 x 2W speakers 2 Loa
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
WLAN 802.11ax, Bluetooth 5.2
  • Intel® Wi-Fi 6E
  • Bluetooth 5.2
Webcam
FHD camera 1080p at 30 fps FHD camera
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot 1 x SD Card reader
Fingerprint
Đèn bàn phím
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 1 Type A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
2 x USB 3.2 Gen 2x2 Type-C port with DisplayPort and Power Delivery
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt 4.0 port with DisplayPort and Power Delivery
HDMI
1 x HDMI 1.4 port 1 x HDMI 1.4 port
RJ45
1 x RJ-45 port
3.5mm Audio Jack
1 x Headset jack
Microphone in
1 x headset (headphone and microphone combo) port
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student 2021
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.91 kg (4.52 lb) 1.57 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
15.67 x 251.90x 356.78mm 314 x 227.5 x 17.9mm
Pin
Thông tin Pin
4 Cell, 54 Wh 4 cell - 54Whr