So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake
Loại CPU Intel® Core™i3-1315U
  • Intel® Core™ i3-1115G4
  • Intel® Core™ i5-1135G7
  • Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng 6/8
L3 Cache 10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình 16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 220nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio:84 %
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1x STD 2.5” SATA HDD
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD 1x M.2 2280 PCIe 3.0x2
RAM 8GB Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Hỗ trợ RAM tối đa 48 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris Xᵉ Graphics
  • Intel® UHD Graphics
  • Intel Iris Xᵉ Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX330
Thiết kế Card Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6(802.11ax)
  • Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Wi-Fi 6(802.11ax)+BT5.2 (Dual band) 2*2
CD/DVD External DVD writer 8X (Tùy cấu hình)
Webcam
  • 720p HD camera
  • Without camera
  • With privacy shutter
Camera sau 720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Loại bàn phím
  • Chiclet Keyboard
  • 1.5mm Key-travel
  • Spill-resistant Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad Support NumberPad
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support display / power delivery
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI 1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4
VGA (D-Sub) 1x VGA Port (D-Sub)
RJ45 1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin 42WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN 3-cell, 42WHrs Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.70 kg 1.45 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.97 x 23.25 x 1.79 ~ 1.79 cm 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake
Loại CPU
Intel® Core™i3-1315U
  • Intel® Core™ i3-1115G4
  • Intel® Core™ i5-1135G7
  • Intel® Core™ i7-1165G7
Số nhân / luồng
6/8
L3 Cache
10 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 220nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio:84 %
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1x STD 2.5” SATA HDD
SSD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD 1x M.2 2280 PCIe 3.0x2
RAM
8GB Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Hỗ trợ RAM tối đa
48 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris Xᵉ Graphics
  • Intel® UHD Graphics
  • Intel Iris Xᵉ Graphics
  • NVIDIA® GeForce® MX330
Thiết kế Card
Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Wi-Fi 6(802.11ax)
  • Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2
Wi-Fi 6(802.11ax)+BT5.2 (Dual band) 2*2
CD/DVD
External DVD writer 8X (Tùy cấu hình)
Webcam
  • 720p HD camera
  • Without camera
  • With privacy shutter
Camera sau
720p HD camera
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader
Loại bàn phím
  • Chiclet Keyboard
  • 1.5mm Key-travel
  • Spill-resistant Keyboard
Đèn bàn phím
TrackPad
Support NumberPad
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support display / power delivery
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
1x HDMI 1.4 1x HDMI 1.4
VGA (D-Sub)
1x VGA Port (D-Sub)
RJ45
1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Windows 10 bản quyền
Pin
Thông tin Pin
42WHrs, 3S1P, 3-cell
Loại PIN
3-cell, 42WHrs Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.70 kg 1.45 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.97 x 23.25 x 1.79 ~ 1.79 cm 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm