So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i3-13100 Intel® Core™ i5-10400
Số nhân / luồng 4 nhân 8 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.40 GHz 2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.50 GHz 4.30 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD Tuỳ cấu hình 1 TB 7200rpm
SSD 256GB Tùy cấu hình
RAM 8GB 8 GB
Loại RAM DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 3200MHz 2666 / 2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset Intel B460 chipset
VGA Intel UHD Graphics Intel® UHD Graphics 630
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối 1 x Expansion Card Slots 1 x Expansion Card Slots
Cổng I/O mặt trước
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port
  • 2 x USB 2.0 ports
  • 2 x USB 2.0
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Kết nối không dây Realtek RTL 8852BE Wi-Fi 6 (2x2) MIMO 802.11ax Wireless and Bluetooth Intel® Wireless-AC 3165 802.11ac 1x1 + Bluetooth 4.2
CD/DVD Tray load DVD Drive
USB 2.0 2 x USB 2.0 ports 2 x USB 2.0
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Displayport 1 x DisplayPort 1.4
Line in/out & mic 1 x Audio line-out port 1 x Line Out
HDMI 1 x HDMI 1.4b port 1 x HDMI
VGA (D-Sub) 1 x VGA
RJ45 1 x RJ-45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack 1 x audio line-out port
Khe M.2 card 2230/2280
LAN 10/100/1000 Mbps
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Home Single Language English + Microsoft(R)Office Home and Student 2019
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 4.49 kg 3.52 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 29.3cm x 15.4cm x 32.43cm (W x D x H) 292.8 x 290 x 92.6 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa 200W Bronze
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím Dell Optical Mouse & Keyboard
Chuột
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i3-13100 Intel® Core™ i5-10400
Số nhân / luồng
4 nhân 8 luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.40 GHz 2.90 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.50 GHz 4.30 GHz
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
Tuỳ cấu hình 1 TB 7200rpm
SSD
256GB Tùy cấu hình
RAM
8GB 8 GB
Loại RAM
DDR4 DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
3200MHz 2666 / 2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB 32 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
Chipset
Intel B460 chipset
VGA
Intel UHD Graphics Intel® UHD Graphics 630
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Cổng kết nối
1 x Expansion Card Slots 1 x Expansion Card Slots
Cổng I/O mặt trước
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C port
  • 2 x USB 2.0 ports
  • 2 x USB 2.0
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Kết nối không dây
Realtek RTL 8852BE Wi-Fi 6 (2x2) MIMO 802.11ax Wireless and Bluetooth Intel® Wireless-AC 3165 802.11ac 1x1 + Bluetooth 4.2
CD/DVD
Tray load DVD Drive
USB 2.0
2 x USB 2.0 ports 2 x USB 2.0
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Displayport
1 x DisplayPort 1.4
Line in/out & mic
1 x Audio line-out port 1 x Line Out
HDMI
1 x HDMI 1.4b port 1 x HDMI
VGA (D-Sub)
1 x VGA
RJ45
1 x RJ-45 Ethernet port
3.5mm Audio Jack
1 x audio line-out port
Khe M.2 card
2230/2280
LAN
10/100/1000 Mbps
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Home Single Language English + Microsoft(R)Office Home and Student 2019
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
4.49 kg 3.52 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
29.3cm x 15.4cm x 32.43cm (W x D x H) 292.8 x 290 x 92.6 mm
Nguồn Điện
Công suất nguồn tối đa
200W Bronze
Thiết bị ngoại vi
Bàn phím
Dell Optical Mouse & Keyboard
Chuột