Khuyến mãi |
|
|
Tổng Quan |
Kích thước màn hình |
12.9 inch |
12.9-inch |
Độ phân giải |
2732 x 2048 pixel |
2048 x 2732 pixels, 4:3 ratio (~265 ppi density) |
Công nghệ màn hình |
- Liquid Retina IPS LCD, 120Hz
- HDR10, Dolby Vision, 600 nits (typ)
- True Tone
|
- Liquid Retina XDR mini-LED LCD, 120Hz
- HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 1600 nits (peak)
- Kính chống xước, lớp phủ oleophobic
- Wide color gamut
- True-tone
|
Kích thước vật lý |
280.6 x 214.9 x 6.4 mm |
280.6 x 214.9 x 6.4 mm |
Trọng lượng |
682 g |
685 g |
Cảm biến |
Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
Cảm biến ánh sáng, Cảm biến áp kế, Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Con quay hồi chuyển, La bàn |
CPU & Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
iPadOS 16 |
iPadOS 14 |
Vi xử lý (CPU) |
Apple M2 8 nhân |
Apple M1 8 nhân |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple M2 |
Apple GPU 8 nhân |
Bộ Nhớ & Lưu Trữ |
RAM |
8 GB |
8 GB |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
256 GB |
Camera |
Camera trước |
12MP, 122°, ƒ/2.4 |
12 MP |
Camera sau |
- Camera góc rộng: 12MP, ƒ/1.8
- Camera góc siêu rộng: 10MP, ƒ/2.4, 125°
|
Chính 12 MP & Phụ 10 MP, TOF 3D LiDAR |
Kết Nối |
Mạng di động |
5G |
Hỗ trợ 5G |
SIM |
Nano Sim |
1 Nano SIM hoặc 1 eSIM |
WiFi |
Wi‑Fi 6E (802.11ax) |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
GPS |
GPS, iBeacon |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
5.0, A2DP, LE, EDR |
Jack tai nghe |
|
Type-C |
Cổng kết nối/sạc |
USB-C |
USB Type-C 4 (Thunderbolt 4), DisplayPort; magnetic connector |
Tiện Ích |
Tính năng đặc biệt |
- 4 loa Dolby Vision
- Kết nối Apple Pencil 2
- Kết nối bàn phím rời
- Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID)
- Âm thanh Dolby Atmos
|
Kết nối Apple Pencil 2, Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID) |
Loa |
|
4 loa |
Trợ lý ảo |
|
ra lệnh bằng giọng nói với trợ lý ảo Siri |
Thông tin Pin |
Dung lượng pin |
40.88 Wh (~ 10.835 mAh) |
7538 mAh |
Loại pin |
|
Li-Po (40.88 Wh) |
Công nghệ pin |
|
Sạc pin nhanh 18W, Tiết kiệm pin |
Hỗ trợ sạc tối đa |
|
20 W |