Khuyến mãi |
|
|
Tổng Quan |
Kích thước màn hình |
12.9 inch |
11 inch |
Độ phân giải |
2732 x 2048 pixel |
2388 x 1668 pixel |
Công nghệ màn hình |
- Liquid Retina IPS LCD, 120Hz
- HDR10, Dolby Vision, 600 nits (typ)
- True Tone
|
- Liquid Retina IPS LCD, 120Hz
- HDR10, Dolby Vision, 600 nits (typ)
- Wide color display (P3)
- True Tone display
- Fingerprint-resistant oleophobic coating
- Fully laminated display
- Antireflective coating
|
Kích thước vật lý |
280.6 x 214.9 x 6.4 mm |
247.6 x 178.5 x 5.9 mm |
Trọng lượng |
682 g |
466 g |
Cảm biến |
Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
Cảm biến gia tốc, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, La bàn, Con quay hồi chuyển, Cảm biến áp kế |
CPU & Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
iPadOS 16 |
iPadOS |
Vi xử lý (CPU) |
Apple M2 8 nhân |
Apple M2 (8-core CPU with 4 performance cores and 4 efficiency cores) |
Chip đồ họa (GPU) |
Apple M2 |
Apple M2 (10-core GPU) |
Bộ Nhớ & Lưu Trữ |
RAM |
8 GB |
8 GB |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
512 GB |
Camera |
Camera trước |
12MP, 122°, ƒ/2.4 |
12MP góc siêu rộng 122 độ |
Camera sau |
- Camera góc rộng: 12MP, ƒ/1.8
- Camera góc siêu rộng: 10MP, ƒ/2.4, 125°
|
- 12MP góc rộng
- 10MP góc siêu rộng
|
Kết Nối |
Mạng di động |
5G |
5G |
SIM |
Nano Sim |
1 - 1 Nano SIM |
WiFi |
Wi‑Fi 6E (802.11ax) |
Wi‑Fi 6E (802.11ax) |
GPS |
GPS, iBeacon |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.3 |
Bluetooth 5.3 |
Cổng kết nối/sạc |
USB-C |
USB Type-C |
Tiện Ích |
Tính năng đặc biệt |
- 4 loa Dolby Vision
- Kết nối Apple Pencil 2
- Kết nối bàn phím rời
- Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID)
- Âm thanh Dolby Atmos
|
- Kết nối Apple Pencil 2
- Kết nối bàn phím rời
- Mở khóa bằng khuôn mặt (Face ID)
- Âm thanh Dolby Atmos
|
Thông tin Pin |
Dung lượng pin |
40.88 Wh (~ 10.835 mAh) |
28.65 Wh (~ 7538 mAh) |
Hỗ trợ sạc tối đa |
|
20W |