So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
Bộ nhớ 12GB GDDR6X 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
  • OC mode : 2505 MHz
  • Default mode : 2475 MHz(Boost)
  • OC mode : 2550 MHz
  • Default mode : 2520 MHz(Boost)
Số chân nguồn 1 x 8-pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 21 Gbps 21 Gbps
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2 2
Cuda Core 5888 5888
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa Digital Max Resolution 7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 650W 650W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 OpenGL®4.6
HDMI 1 x HDMI 2.1a 1 x HDMI 2.1a
Displayport v1.4 3 x DisplayPort 1.4a 3 x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.3) HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card 267.01 x 133.94 x 51.13 mm; 2.56 Slot 267.01 x 133.94 x 51.13 mm; 2.56 Slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
Bộ nhớ
12GB GDDR6X 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
  • OC mode : 2505 MHz
  • Default mode : 2475 MHz(Boost)
  • OC mode : 2550 MHz
  • Default mode : 2520 MHz(Boost)
Số chân nguồn
1 x 8-pin 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
21 Gbps 21 Gbps
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2 2
Cuda Core
5888 5888
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
Digital Max Resolution 7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
650W 650W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 OpenGL®4.6
HDMI
1 x HDMI 2.1a 1 x HDMI 2.1a
Displayport v1.4
3 x DisplayPort 1.4a 3 x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.3) HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card
267.01 x 133.94 x 51.13 mm; 2.56 Slot 267.01 x 133.94 x 51.13 mm; 2.56 Slot