So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX™ 4060 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Ti
Bộ nhớ 8 GB 8GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 128 bit
  • OC mode : 1785 MHz (Boost Clock)
  • Default mode : 1755 MHz (Boost Clock)
Số chân nguồn 8 pin*1 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 17 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU Boost Core Clock: 2550 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 3072 4864
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 450W 750W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 OpenGL®4.6
HDMI 2 x HDMI 2.1a Yes x 2 (Native HDMI 2.1a)
Displayport v1.4 2 x DisplayPort 1.4a Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card L=281 W=114 H=38 mm 302 x 142 x 54 mm; 2.7 slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC ARGB
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX™ 4060 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Ti
Bộ nhớ
8 GB 8GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
128 bit
  • OC mode : 1785 MHz (Boost Clock)
  • Default mode : 1755 MHz (Boost Clock)
Số chân nguồn
8 pin*1 2 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
17 Gbps 19 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
Core Clock: 2550 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
3
Cuda Core
3072 4864
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
450W 750W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 OpenGL®4.6
HDMI
2 x HDMI 2.1a Yes x 2 (Native HDMI 2.1a)
Displayport v1.4
2 x DisplayPort 1.4a Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card
L=281 W=114 H=38 mm 302 x 142 x 54 mm; 2.7 slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
ARGB