So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Hiệu Suất
Công nghệ CPU Whiskey Lake
Loại CPU Intel® Core™ i5-1240P Processor Intel® Core™ i5-8265U
Số nhân / luồng 12/16 4 nhân 8 luồng
L3 Cache 6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 1.60 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo) 4.40 GHz 3.90 GHz
Loại RAM DDR4-3200 1.2V SODIMMs
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa 64 GB
Khe cắm bộ nhớ 22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B)
GPU Iris Xe Graphics Intel HD Graphics
I/O
Cổng Audio
Cổng USB Type-C 1 x USB 3.1 Gen1 Type-C
Cổng USB 4
  • 2 x USB 3.1 Gen1 Type-A
  • Thunderbolt3
Cổng PCI Gen 4 (m.2 22x80 slot); Gen 3 (otherwise)
Cổng LAN
Các cổng kết nối khác
  • 2x Thunderbolt™ 4 Front: 2x USB 3.2
  • Rear: 2x USB 4 (type C), 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
  • Internal: 1x USB 3.2 on m.2 22x42 (pins), 2x USB 2.0 (headers)
1 x HDMI
Kết nối
Ethernet
Bluetooth
Tổng quan
Kích thước vật lý 115 x 115 x 49 mm
Hệ điều hành Windows 11
Khuyến mãi
   
Hiệu Suất
Công nghệ CPU
Whiskey Lake
Loại CPU
Intel® Core™ i5-1240P Processor Intel® Core™ i5-8265U
Số nhân / luồng
12/16 4 nhân 8 luồng
L3 Cache
6 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
1.60 GHz
Tốc độ tối đa (Turbo)
4.40 GHz 3.90 GHz
Loại RAM
DDR4-3200 1.2V SODIMMs
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa
64 GB
Khe cắm bộ nhớ
22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B)
GPU
Iris Xe Graphics Intel HD Graphics
I/O
Cổng Audio
Cổng USB Type-C
1 x USB 3.1 Gen1 Type-C
Cổng USB
4
  • 2 x USB 3.1 Gen1 Type-A
  • Thunderbolt3
Cổng PCI
Gen 4 (m.2 22x80 slot); Gen 3 (otherwise)
Cổng LAN
Các cổng kết nối khác
  • 2x Thunderbolt™ 4 Front: 2x USB 3.2
  • Rear: 2x USB 4 (type C), 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
  • Internal: 1x USB 3.2 on m.2 22x42 (pins), 2x USB 2.0 (headers)
1 x HDMI
Kết nối
Ethernet
Bluetooth
Tổng quan
Kích thước vật lý
115 x 115 x 49 mm
Hệ điều hành
Windows 11