So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Hiệu Suất
Loại CPU Intel® Core™ i3-1220P Processor Intel® Core™ i3-1220P 12th Gen
Số nhân / luồng 10 nhân / 12 luồng 12/16
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa (Turbo) 4.40 GHz 4.40 GHz
Loại RAM SODIMM DDR4-3200 1.2V DDR4-3200/PC4-25600
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa 64 GB 64 GB
Khe cắm bộ nhớ 2 22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B)
Loại đồ họa tích hợp
GPU Iris UHD Graphics
I/O
Cổng Display 2x HDMI 2.1 TMDS
Cổng Audio Mặt trước: Giắc cắm tai nghe/mic 3,5 mm
Cổng USB
  • Mặt trước: 2x USB 3.2
  • Sau: 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
  • Bên trong: 1x USB 3.2 trên m.2 22x42 (chân), 2x USB 2.0 (đầu cắm)
4
Cổng PCI
  • PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (Phím M)
  • PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (Phím B)
  • PCIe x1: M.2 22x30 (Phím E)
Gen 4 (m.2 22x80 slot); Gen 3 (otherwise)
Cổng LAN Bộ điều khiển Ethernet Intel® i225-V
Các cổng kết nối khác front_panel (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Đầu nối nguồn 2x2 bên trong
Kết nối
Ethernet 2.5 Gigabit Ethernet
Wi-Fi Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+)
Bluetooth 5.3
Tổng quan
Nguồn 20W
Kích thước vật lý 17 x 112 x 54 [mm] (LxWxH)
Hệ điều hành Windows 11 Home*, Windows 11 Pro*, Windows 10 Home*, Windows 10 IoT Enterprise*, Windows 10 Pro*, Red Hat Linux*, Ubuntu 20.04 LTS
Khuyến mãi
   
Hiệu Suất
Loại CPU
Intel® Core™ i3-1220P Processor Intel® Core™ i3-1220P 12th Gen
Số nhân / luồng
10 nhân / 12 luồng 12/16
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ tối đa (Turbo)
4.40 GHz 4.40 GHz
Loại RAM
SODIMM DDR4-3200 1.2V DDR4-3200/PC4-25600
Dung lượng bộ nhớ RAM tối đa
64 GB 64 GB
Khe cắm bộ nhớ
2 22x80 NVMe (M); 22x42 SATA (B)
Loại đồ họa
tích hợp
GPU
Iris UHD Graphics
I/O
Cổng Display
2x HDMI 2.1 TMDS
Cổng Audio
Mặt trước: Giắc cắm tai nghe/mic 3,5 mm
Cổng USB
  • Mặt trước: 2x USB 3.2
  • Sau: 1x USB 3.2, 1x USB 2.0
  • Bên trong: 1x USB 3.2 trên m.2 22x42 (chân), 2x USB 2.0 (đầu cắm)
4
Cổng PCI
  • PCIe x4 Gen 4: M.2 22x80 (Phím M)
  • PCIe x1 Gen 3: M.2 22x42 (Phím B)
  • PCIe x1: M.2 22x30 (Phím E)
Gen 4 (m.2 22x80 slot); Gen 3 (otherwise)
Cổng LAN
Bộ điều khiển Ethernet Intel® i225-V
Các cổng kết nối khác
front_panel (PWR, RST, 5V, 5Vsby, 3.3Vsby); Đầu nối nguồn 2x2 bên trong
Kết nối
Ethernet
2.5 Gigabit Ethernet
Wi-Fi
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (Gig+)
Bluetooth
5.3
Tổng quan
Nguồn
20W
Kích thước vật lý
17 x 112 x 54 [mm] (LxWxH)
Hệ điều hành
Windows 11 Home*, Windows 11 Pro*, Windows 10 Home*, Windows 10 IoT Enterprise*, Windows 10 Pro*, Red Hat Linux*, Ubuntu 20.04 LTS