So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
Bộ nhớ 8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 128-bit
Số chân nguồn 8 Pin x 1 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 17 Gbps 15 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản 2505 MHz (MSI Center)
Xung nhịp GPU Boost 2490 MHz
  • OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)
  • Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 x 8 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2 2
Cuda Core 3072 Units 3584
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W 650W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 OpenGL®4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a) Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a) Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card 199 x 120 x 41 mm 200 x 123 x 38 mm, 2 Slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 NVIDIA® GeForce RTX™ 3060
Bộ nhớ
8GB GDDR6 8GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 128-bit
Số chân nguồn
8 Pin x 1 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
17 Gbps 15 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
2505 MHz (MSI Center)
Xung nhịp GPU Boost
2490 MHz
  • OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)
  • Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 x 8 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2 2
Cuda Core
3072 Units 3584
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W 650W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 OpenGL®4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR and 8K@60Hz HDR and Variable Refresh Rate (VRR) as specified in HDMI™ 2.1a) Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4a) Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.3)
Kích thước Card
199 x 120 x 41 mm 200 x 123 x 38 mm, 2 Slot
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC