So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa AMD Radeon™ RX 7600 NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti 6GB
Bộ nhớ 8GB GDDR6 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-Bit 192-bit
Số chân nguồn 1 x 8 chân 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 12 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
  • Boost Clock: Up to 2725 MHz / 18 Gbps
  • Game Clock: 2320 MHz / 18 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2
Cuda Core 1536
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 450W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6
DVI Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI Yes x 2 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4
  • - 3 x DisplayPort™ 2.1*
  • - 1 x HDMI™ 2.1
Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card 303 x 131 x 45 mm, 2,25 khe cắm 206 x 124 x 46 mm; 2.3 slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
AMD Radeon™ RX 7600 NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti 6GB
Bộ nhớ
8GB GDDR6 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-Bit 192-bit
Số chân nguồn
1 x 8 chân 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
12 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
  • Boost Clock: Up to 2725 MHz / 18 Gbps
  • Game Clock: 2320 MHz / 18 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2
Cuda Core
1536
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
450W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6
DVI
Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI
Yes x 2 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4
  • - 3 x DisplayPort™ 2.1*
  • - 1 x HDMI™ 2.1
Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card
303 x 131 x 45 mm, 2,25 khe cắm 206 x 124 x 46 mm; 2.3 slot