So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6750 XT NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti 6GB
Bộ nhớ 12GB GDDR6 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ 192-bit 192-bit
Số chân nguồn 8-pin x 2 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 18 Gbps 12 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2554 MHz
Xung nhịp GPU Boost Up to 2623 MHz
  • OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 3 quạt 2
Cuda Core 2560 Units 1536
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680x4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 650 W 450W
Công suất tiêu thụ 250 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 OpenGL®4.6
DVI Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) Yes x 2 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card 327 x 137 x 56 mm 206 x 124 x 46 mm; 2.3 slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6750 XT NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti 6GB
Bộ nhớ
12GB GDDR6 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ
192-bit 192-bit
Số chân nguồn
8-pin x 2 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
18 Gbps 12 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2554 MHz
Xung nhịp GPU Boost
Up to 2623 MHz
  • OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
3 quạt 2
Cuda Core
2560 Units 1536
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680x4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
650 W 450W
Công suất tiêu thụ
250 W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 OpenGL®4.6
DVI
Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) Yes x 2 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4a) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card
327 x 137 x 56 mm 206 x 124 x 46 mm; 2.3 slot