So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa GeForce RTX™ 3060 NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti 6GB
Bộ nhớ 12 GB GDDR6 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ 192 bit 192-bit
Số chân nguồn 8 pin*1 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ 12 Gbps
Xung nhịp GPU Boost 1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
  • OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI-E 4.0 x 16 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt 2
Cuda Core 3584 1536
Số màn hình tối đa 4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 550W 450W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 OpenGL®4.6
DVI Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI HDMI 2.1 *2 Yes x 2 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4 DisplayPort 1.4a *2 Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card L=198 W=121 H=39 mm 206 x 124 x 46 mm; 2.3 slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
GeForce RTX™ 3060 NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti 6GB
Bộ nhớ
12 GB GDDR6 6GB GDDR6
Bus bộ nhớ
192 bit 192-bit
Số chân nguồn
8 pin*1 1 x 8-pin
Xung nhịp bộ nhớ
12 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
1792 MHz (Reference Card: 1777 MHz)
  • OC mode : 1800 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1770 MHz (Boost Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI-E 4.0 x 16 PCI Express 4.0
Số quạt tản nhiệt
2
Cuda Core
3584 1536
Số màn hình tối đa
4 4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
550W 450W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 OpenGL®4.6
DVI
Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI
HDMI 2.1 *2 Yes x 2 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4
DisplayPort 1.4a *2 Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card
L=198 W=121 H=39 mm 206 x 124 x 46 mm; 2.3 slot