So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce GTX 1650 NVIDIA® GeForce GTX 1650
Bộ nhớ 4GB GDDR6 4GB GDDR6
Bus bộ nhớ 128-bit 128-bit
Số chân nguồn 1 x 6-pin
Xung nhịp bộ nhớ 12 Gbps 12 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1635 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1605 MHz (Boost Clock)/1410 MHz (Base Clock)
  • OC mode: 1620 MHz(Boost Clock)
  • Gaming mode : 1590 MHz(Boost Clock) / 1410 MHz(Base Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express 3.0 PCI Express 3.0
Số quạt tản nhiệt 1 quạt 2
Cuda Core 896 896
Số màn hình tối đa 3 3
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 300W 300W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL OpenGL®4.6 OpenGL®4.6
DVI Yes x 1 (Native DVI-D) Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI Yes x 1 (Native HDMI 2.0b) Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4 Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.2) HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card 174x 126 x 39 mm, 2 Slot 20.45 x 12.49 x 4.56 cm, 2.3 Slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce GTX 1650 NVIDIA® GeForce GTX 1650
Bộ nhớ
4GB GDDR6 4GB GDDR6
Bus bộ nhớ
128-bit 128-bit
Số chân nguồn
1 x 6-pin
Xung nhịp bộ nhớ
12 Gbps 12 Gbps
Xung nhịp GPU Boost
  • OC mode : 1635 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1605 MHz (Boost Clock)/1410 MHz (Base Clock)
  • OC mode: 1620 MHz(Boost Clock)
  • Gaming mode : 1590 MHz(Boost Clock) / 1410 MHz(Base Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express 3.0 PCI Express 3.0
Số quạt tản nhiệt
1 quạt 2
Cuda Core
896 896
Số màn hình tối đa
3 3
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 Digital Max Resolution 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
300W 300W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
OpenGL®4.6 OpenGL®4.6
DVI
Yes x 1 (Native DVI-D) Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b) Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4
Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.2) HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card
174x 126 x 39 mm, 2 Slot 20.45 x 12.49 x 4.56 cm, 2.3 Slot