So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa Radeon™ RX 6400 NVIDIA® GeForce GTX 1650
Bộ nhớ 4GB GDDR6 4GB GDDR6
Bus bộ nhớ 64-bit 128-bit
Số chân nguồn 1 x 6-pin 1 x 6-pin
Xung nhịp bộ nhớ 16 Gbps 12 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản Up to 2039 MHz
Xung nhịp GPU Boost Up to 2321 MHz
  • OC mode : 1620 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1590 MHz (Boost Clock)/1410 MHz (Base Clock)
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 x 4 PCI Express 3.0
Số quạt tản nhiệt 1 quạt 1 quạt
Cuda Core 768 Units 896
Số màn hình tối đa 2 3
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị 350W 300W
Công suất tiêu thụ 53W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 OpenGL®4.6
DVI Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4 DisplayPort x 1 (v1.4a) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card 172 x 112 x 39 mm 174x 126 x 39 mm, 2 Slot
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
Radeon™ RX 6400 NVIDIA® GeForce GTX 1650
Bộ nhớ
4GB GDDR6 4GB GDDR6
Bus bộ nhớ
64-bit 128-bit
Số chân nguồn
1 x 6-pin 1 x 6-pin
Xung nhịp bộ nhớ
16 Gbps 12 Gbps
Xung nhịp GPU cơ bản
Up to 2039 MHz
Xung nhịp GPU Boost
Up to 2321 MHz
  • OC mode : 1620 MHz (Boost Clock)
  • Gaming mode : 1590 MHz (Boost Clock)/1410 MHz (Base Clock)
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 x 4 PCI Express 3.0
Số quạt tản nhiệt
1 quạt 1 quạt
Cuda Core
768 Units 896
Số màn hình tối đa
2 3
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 7680 x 4320
Công suất nguồn đề nghị
350W 300W
Công suất tiêu thụ
53W
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 OpenGL®4.6
DVI
Yes x 1 (Native DVI-D)
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1) Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)
Displayport v1.4
DisplayPort x 1 (v1.4a) Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4a)
Hỗ trợ HDCP
HDCP Support Yes (2.2)
Kích thước Card
172 x 112 x 39 mm 174x 126 x 39 mm, 2 Slot