So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 29-inch 27 inch
Độ phân giải UWHD 2560 x 1080 Full HD (1920x1080)
Tỉ lệ màn hình 21:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178˚(R/L), 178˚(U/D)
Độ sáng 250cd/m² 300cd/m²
Tấm nền IPS Anti-Glare, 3H IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0,2626 x 0,2628 mm
Độ phản hồi 5ms (GtG at Faster) 1ms MPRT
Tần số làm tươi 100Hz 165Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu sRGB 99% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 DisplayPort 1.2
HDMI 1 x HDMI 2.0 2x HDMI(v1.4)
USB-C 1 x USB Type-C
3.5mm
Displayport ver 1.4 1 x Displayport 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 7W x 2
Mức tiêu thụ điện 28W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync AMD FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
HDR HDR10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
29-inch 27 inch
Độ phân giải
UWHD 2560 x 1080 Full HD (1920x1080)
Tỉ lệ màn hình
21:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178˚(R/L), 178˚(U/D)
Độ sáng
250cd/m² 300cd/m²
Tấm nền
IPS Anti-Glare, 3H IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0,2626 x 0,2628 mm
Độ phản hồi
5ms (GtG at Faster) 1ms MPRT
Tần số làm tươi
100Hz 165Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: -5° ~ +15°
  • VESA: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
sRGB 99% (CIE1931)
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
DisplayPort 1.2
HDMI
1 x HDMI 2.0 2x HDMI(v1.4)
USB-C
1 x USB Type-C
3.5mm
Displayport ver 1.4
1 x Displayport 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
7W x 2
Mức tiêu thụ điện
28W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
Freesync
AMD FreeSync™
Flicker Safe
Cân chỉnh màu sắc
Tiết kiệm năng lượng
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
HDR
HDR10