So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7000 WX-Series Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G
Tên mã Storm Peak, Zen 4 Alder Lake
Phân đoạn thẳng Desktop Desktop
Số hiệu Bộ xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7965WX G6900
Ngày phát hành 10/19/2023
Thuật in thạch bản TSMC 5nm FinFET Intel 7
Hiệu suất
Số nhân 24 2
Số luồng 48 2
Tần số cơ sở của bộ xử lý 4.2GHz 3.40 GHz
Tần số turbo tối đa Up to 5.3GHz
Bộ nhớ đệm 128MB 4 MB Intel® Smart Cache
Nguồn tiêu thụ ( TDP ) 350W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ DDR5 5200MHz
  • Up to DDR5 4800 MT/s
  • Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 8 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC Yes (Default Enabled)
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng 1S Only
Phiên bản PCI Express PCIe 5.0 5.0 and 4.0
Số cổng PCI Express tối đa 20
Cấu hình PCI Express Up to 1x16+4, 2x8+4
Direct Media Interface (DMI) Revision 4.0
Max # of DMI Lanes 8
Thông số gói
Hỗ trợ socket sTR5 FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa 1.0
Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2020C
T JUNCTION 100°C
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® 64
Bộ hướng dẫn x86-64 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Công nghệ theo dõi nhiệt độ
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Intel® Gaussian and Neural Accelerator 3.0
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Intel® Volume Management Device (VMD)
Khuyến mãi
   
Thiết yếu
Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7000 WX-Series Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G
Tên mã
Storm Peak, Zen 4 Alder Lake
Phân đoạn thẳng
Desktop Desktop
Số hiệu Bộ xử lý
AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7965WX G6900
Ngày phát hành
10/19/2023
Thuật in thạch bản
TSMC 5nm FinFET Intel 7
Hiệu suất
Số nhân
24 2
Số luồng
48 2
Tần số cơ sở của bộ xử lý
4.2GHz 3.40 GHz
Tần số turbo tối đa
Up to 5.3GHz
Bộ nhớ đệm
128MB 4 MB Intel® Smart Cache
Nguồn tiêu thụ ( TDP )
350W
Thông số bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)
128 GB
Các loại bộ nhớ
DDR5 5200MHz
  • Up to DDR5 4800 MT/s
  • Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa
8 2
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
Yes (Default Enabled)
Băng thông bộ nhớ tối đa
76.8 GB/s
Các tùy chọn mở rộng
Khả năng mở rộng
1S Only
Phiên bản PCI Express
PCIe 5.0 5.0 and 4.0
Số cổng PCI Express tối đa
20
Cấu hình PCI Express
Up to 1x16+4, 2x8+4
Direct Media Interface (DMI) Revision
4.0
Max # of DMI Lanes
8
Thông số gói
Hỗ trợ socket
sTR5 FCLGA1700
Cấu hình CPU tối đa
1.0
Thông số giải pháp Nhiệt
PCG 2020C
T JUNCTION
100°C
Các công nghệ tiên tiến
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d)
Intel® 64
Bộ hướng dẫn
x86-64 64-bit
Phần mở rộng bộ hướng dẫn
AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
Intel® VT-x với bảng trang mở rộng
Công nghệ theo dõi nhiệt độ
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost)
Intel® Gaussian and Neural Accelerator
3.0
Công Nghệ Intel® Speed Shift
Intel® Volume Management Device (VMD)