So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8-inch 27 inch
Độ phân giải QHD 2560x1440 WQHD (2560 x 1440)
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178 degrees 178°(H) / 178°(V)
Độ sáng 300 cd/m²
Tấm nền IPS IPS
Độ phản hồi 4 ms 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)
Tần số làm tươi 60Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh Độ nghiêng: -5° / 35°
Chuẩn màu 99% sRGB 102% SRG (CIE 1976)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DP 1.2 1x DisplayPort (1.2a)
HDMI 1x HDMI 1.4 2x HDMI™ (1.4b)
USB-C 1x USB-C 3.1 Gen 1 (DP 1.2 Alt Mode)
USB 3.0 4x USB 3.1 Gen 1 (1x BC)
Đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện
  • 100~240V, 50~60Hz
  • External Adaptor (12V 3A)
Microphone 1x Headphone-out
Chế độ hình ảnh
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8-inch 27 inch
Độ phân giải
QHD 2560x1440 WQHD (2560 x 1440)
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178 degrees 178°(H) / 178°(V)
Độ sáng
300 cd/m²
Tấm nền
IPS IPS
Độ phản hồi
4 ms 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)
Tần số làm tươi
60Hz 75Hz
Khả năng điều chỉnh
Độ nghiêng: -5° / 35°
Chuẩn màu
99% sRGB 102% SRG (CIE 1976)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 16.7M
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DP 1.2 1x DisplayPort (1.2a)
HDMI
1x HDMI 1.4 2x HDMI™ (1.4b)
USB-C
1x USB-C 3.1 Gen 1 (DP 1.2 Alt Mode)
USB 3.0
4x USB 3.1 Gen 1 (1x BC)
Đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện
  • 100~240V, 50~60Hz
  • External Adaptor (12V 3A)
Microphone
1x Headphone-out
Chế độ hình ảnh
Chế độ bảo vệ mắt