So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Raptor Lake Thế hệ 13
Loại CPU Intel® Core™ i9-13900H Intel® Core™ Thế hệ 13 i5-1340P
Số nhân / luồng 14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 12 nhân / 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 4.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.40 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17 inch 14 Inch
Độ phân giải UHD (3840 x 2400) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve, 500nits - Cảm ứng Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD 256 GB
RAM 16GB (2x8GB) 8 GB
Loại RAM LPDDR5 LPDDR5
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 6000MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
Thiết kế Card Card rời
Công nghệ âm thanh Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.1
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
Webcam 720p at 30 fps, HD RGB + IR camera Digital-array microphones Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot
Fingerprint
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x 2 xUSB 3.2 Gen2x1
USB-C 1 x USB-C to USB-A v3.0 & HDMI v2.0 adapter (included in the box) 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt 4 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) ports with DisplayPort and Power Delivery support
HDMI
RJ45 10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Không có hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin 6Cell, 97WHrs
Loại PIN
  • 72 Wh Li-Ion
  • MobileMark 2018: TBD
  • Phát lại video: TBD
  • JEITA 2.0: TBD
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.31 kg 999g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 374.45 x 248.05 x 19.50 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Raptor Lake Thế hệ 13
Loại CPU
Intel® Core™ i9-13900H Intel® Core™ Thế hệ 13 i5-1340P
Số nhân / luồng
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 12 nhân / 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
4.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.40 GHz 4.60 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17 inch 14 Inch
Độ phân giải
UHD (3840 x 2400) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve, 500nits - Cảm ứng Anti-glare
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe SSD 256 GB
RAM
16GB (2x8GB) 8 GB
Loại RAM
LPDDR5 LPDDR5
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 6000MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
Thiết kế Card
Card rời
Công nghệ âm thanh
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.1
  • Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2x2, Hai băng tần, BT Combo)
  • Bluetooth® 5.1
Webcam
720p at 30 fps, HD RGB + IR camera Digital-array microphones Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot
Fingerprint
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
2 xUSB 3.2 Gen2x1
USB-C
1 x USB-C to USB-A v3.0 & HDMI v2.0 adapter (included in the box) 2 x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt
4 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) ports with DisplayPort and Power Delivery support
HDMI
RJ45
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Không có hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin
6Cell, 97WHrs
Loại PIN
  • 72 Wh Li-Ion
  • MobileMark 2018: TBD
  • Phát lại video: TBD
  • JEITA 2.0: TBD
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.31 kg 999g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
374.45 x 248.05 x 19.50 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm