So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Cezanne Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU AMD Ryzen™ 5 5600U i3-1220P
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache 16MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 2.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.2GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 13.3-inch 14-inch
Độ phân giải WUXGA (1920x1200) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256 GB M.2 (2280)
RAM 8 GB 8 GB
Loại RAM LPDDR4x Onboard LPDDR5 Onboard
Tốc độ Bus RAM 4266 MHz 5200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon™ Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, Harman Speakers
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 11ac, 2x2 + Bluetooth 5.0
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam 720p with Privacy Shutter Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad Buttonless Mylar® surface multi-touch touchpad, supports Precision TouchPad (PTP)
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2x USB 3.2 Gen2x1
USB-C 1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI 1x HDMI 2.0b
3.5mm Audio Jack 1x Headphone/microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Không hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin 4-cell, 56Wh
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
Loại PIN Li-Polymer Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.26 kg 999g
Chất liệu Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 299 x 210 x 14.9 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Cezanne Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
AMD Ryzen™ 5 5600U i3-1220P
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache
16MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
2.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.2GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
13.3-inch 14-inch
Độ phân giải
WUXGA (1920x1200) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, Dolby Vision
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256 GB M.2 (2280)
RAM
8 GB 8 GB
Loại RAM
LPDDR4x Onboard LPDDR5 Onboard
Tốc độ Bus RAM
4266 MHz 5200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Không thể nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon™ Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™, Harman Speakers
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
11ac, 2x2 + Bluetooth 5.0
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam
720p with Privacy Shutter Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
Buttonless Mylar® surface multi-touch touchpad, supports Precision TouchPad (PTP)
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2x USB 3.2 Gen2x1
USB-C
1x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI
1x HDMI 2.0b
3.5mm Audio Jack
1x Headphone/microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Không hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin
4-cell, 56Wh
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
Loại PIN
Li-Polymer Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.26 kg 999g
Chất liệu
Aluminium (Top), Aluminium (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
299 x 210 x 14.9 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm