So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Lucienne Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU AMD Ryzen™ 7 5700U i3-1220P
Số nhân / luồng 8 nhân 16 luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache 8MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.3GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 14-inch
Độ phân giải FHD (1920x1080) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình IPS, 250 nits, Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512 GB M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256 GB M.2 (2280)
RAM 8 GB Onboard 8 GB
Loại RAM DDR4 LPDDR5 Onboard
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200 MHz 5200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 40 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng còn 1x 2.5" HDD trống
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0, M.2 card
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam 720p, with privacy shutter, fixed focus Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Khe đọc thẻ nhớ 4-in-1 card reader (SD, SDHC, SDXC, MMC)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Loại bàn phím Backlit
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad Buttonless Mylar® surface multi-touch touchpad, supports Precision TouchPad (PTP)
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2x USB 3.2 Gen2x1
USB-C 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home 64, English Không hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin 3-cell 45 Wh
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
Loại PIN Li-Polymer Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 999g
Chất liệu Aluminium (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 357 x 235 x 18.9 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Lucienne Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
AMD Ryzen™ 7 5700U i3-1220P
Số nhân / luồng
8 nhân 16 luồng 10 nhân / 12 luồng
L3 Cache
8MB 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
1.8GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.3GHz 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 14-inch
Độ phân giải
FHD (1920x1080) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
IPS, 250 nits, Anti-glare, 45% NTSC
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512 GB M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe 256 GB M.2 (2280)
RAM
8 GB Onboard 8 GB
Loại RAM
DDR4 LPDDR5 Onboard
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200 MHz 5200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
40 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
còn 1x 2.5" HDD trống
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Stereo speakers, 2W x2, Dolby® Audio™
  • High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC3287 codec
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth 5.0, M.2 card
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam
720p, with privacy shutter, fixed focus Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Khe đọc thẻ nhớ
4-in-1 card reader (SD, SDHC, SDXC, MMC)
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Loại bàn phím
Backlit
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
Buttonless Mylar® surface multi-touch touchpad, supports Precision TouchPad (PTP)
USB 3.x
  • 1x USB 3.2 Gen 1
  • 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
2x USB 3.2 Gen2x1
USB-C
2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
HDMI
1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home 64, English Không hệ điều hành
Pin
Thông tin Pin
3-cell 45 Wh
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
Loại PIN
Li-Polymer Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 999g
Chất liệu
Aluminium (Top), PC + ABS (Bottom)
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
357 x 235 x 18.9 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm