Khuyến mãi |
|
|
Bộ Vi Xử Lý |
Công nghệ CPU |
Alder Lake -Thế hệ thứ 12 |
Alder Lake, thế hệ thứ 12 |
Loại CPU |
Intel® Core™ i5-1235U |
i5-1240P |
Số nhân / luồng |
10 nhân (2P + 8E) 12 luồng |
12 nhân / 16 luồng |
L3 Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
12 MB Intel® Smart Cache |
Tốc độ CPU |
3.30 GHz |
|
Tốc độ tối đa ( Turbo ) |
4.40 GHz |
4.40 GHz |
Màn Hình |
Kích thước màn hình |
13.3-inch |
14-inch |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
WUXGA (1920 x 1200) |
Công nghệ màn hình |
IPS 500nits, Anti-glare, 72% NTSC, ThinkPad Privacy Guard |
- IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
- DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
- 1200:1 (Thông thường)
|
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng |
SSD |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe Opal2 |
256 GB M.2 (2280) |
RAM |
16GB Onboard |
8 GB |
Loại RAM |
DDR4 |
LPDDR5 Onboard |
Số khe cắm RAM |
1 khe |
|
Tốc độ Bus RAM |
3200GHz |
5200 MHz |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Không hỗ trợ nâng cấp |
|
Khả năng mở rộng ổ cứng |
|
|
Đồ Hoạ và Âm Thanh |
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
Intel Iris Xe Graphics |
Thiết kế Card |
Tích hợp |
Tích hợp |
Công nghệ âm thanh |
- Stereo speakers with Dolby Audio, 2W 2
- High Definition (HD) Audio
- Realtek ALC3287 codec
|
- Loa Stereo 1,5W x 2
- Âm thanh HD với DTS X Ultra
|
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng |
Kết nối không dây |
- Intel AX201 11ax, 2x2
- Bluetooth 5.2
|
- Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
- Bluetooth 5.1
|
Webcam |
IR & FHD 1080p + ToF with Privacy Shutte |
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt) |
Khe đọc thẻ nhớ |
1 x Smart Card Reader |
|
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt) |
|
|
Công nghệ tản nhiệt |
|
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0 |
Loại bàn phím |
Backlit |
|
Đèn bàn phím |
|
|
USB 3.x |
- 1 x USB 3.2 Gen 1
- 1 x USB 3.2 Gen 1 (Always On)
|
2x USB 3.2 Gen2x1 |
USB-C |
1 x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) |
2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4) |
USB-C Thunderbolt |
1 x Thunderbolt 4 / USB 4 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0, and DisplayPort 1.4) |
|
HDMI |
1 x HDMI |
|
3.5mm Audio Jack |
1 x Jack Audio™ 3.5mm |
|
Hệ Điều Hành |
Hệ điều hành |
No OS |
Không hệ điều hành |
Pin |
Thông tin Pin |
3 Cell, 46WHr |
- 72 Wh
- Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
- *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
|
Loại PIN |
Li-ion |
Li-on |
Kích Thước và Trọng Lượng |
Trọng lượng |
1.26 Kg |
999g |
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) |
305 x 218 x 17.2 mm |
312 x 213,9 x 16,8 mm |