So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel® Core™ i9-13900H i7-1260P
Số nhân / luồng 14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 12 nhân / 16 luồng
L3 Cache 24 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 4.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 5.40 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 17 inch 14-inch
Độ phân giải UHD (3840 x 2400) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve, 500nits - Cảm ứng
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB M.2 (2280)
RAM 16GB (2x8GB) 16 GB
Loại RAM LPDDR5 LPDDR5 Onboard
Tốc độ Bus RAM 4800MHz 5200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.1
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam 720p at 30 fps, HD RGB + IR camera Digital-array microphones Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Khe đọc thẻ nhớ 1 x SD-card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Loại bàn phím Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen2x1
USB-C 1 x USB-C to USB-A v3.0 & HDMI v2.0 adapter (included in the box) 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt 4 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) ports with DisplayPort and Power Delivery support
3.5mm Audio Jack 1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home Win 11
Pin
Thông tin Pin 6Cell, 97WHrs
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
Loại PIN Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.31 kg 999g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 374.45 x 248.05 x 19.50 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Raptor Lake - Thế hệ thứ 13 Alder Lake, thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel® Core™ i9-13900H i7-1260P
Số nhân / luồng
14 nhân (6P + 8E) 20 luồng 12 nhân / 16 luồng
L3 Cache
24 MB Intel® Smart Cache 18 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
4.10 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
5.40 GHz 4.70 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
17 inch 14-inch
Độ phân giải
UHD (3840 x 2400) WUXGA (1920 x 1200)
Công nghệ màn hình
InfinityEdge Touch Anti-Reflecitve, 500nits - Cảm ứng
  • IPS không cảm ứng, 350 nit, Chống lóa mắt
  • DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
  • 1200:1 (Thông thường)
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
512GB M.2 PCIe NVMe SSD 512 GB M.2 (2280)
RAM
16GB (2x8GB) 16 GB
Loại RAM
LPDDR5 LPDDR5 Onboard
Tốc độ Bus RAM
4800MHz 5200 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6 Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Card rời Tích hợp
Công nghệ âm thanh
  • Loa Stereo 1,5W x 2
  • Âm thanh HD với DTS X Ultra
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Intel® Killer™ Wi-Fi 6 1675 (AX211), 2x2, 802.11ax + Bluetooth 5.1
  • Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2, BT Combo)
  • Bluetooth 5.1
Webcam
720p at 30 fps, HD RGB + IR camera Digital-array microphones Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Khe đọc thẻ nhớ
1 x SD-card slot
Windows Hello (Mở khoá khuôn mặt)
Fingerprint
Công nghệ tản nhiệt
Công nghệ làm mát Mega Cooling 4.0
Loại bàn phím
Backlit Keyboard
Đèn bàn phím
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen2x1
USB-C
1 x USB-C to USB-A v3.0 & HDMI v2.0 adapter (included in the box) 2x USB 4 Gen3x2 Type C (có USB PD, Cổng hiển thị, Thunderbolt 4)
USB-C Thunderbolt
4 x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C™) ports with DisplayPort and Power Delivery support
3.5mm Audio Jack
1 x 3.5mm headphone/microphone combo jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home Win 11
Pin
Thông tin Pin
6Cell, 97WHrs
  • 72 Wh
  • Thời lượng pin lên đến 23.5 giờ (Video playback)
  • *Thời lượng pin thực tế sẽ thay đổi theo thông số kỹ thuật tùy thuộc vào kiểu máy, cấu hình thiết lập, các ứng dụng, tính năng được sử dụng và cài đặt quản lý nguồn.
Loại PIN
Li-on
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.31 kg 999g
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
374.45 x 248.05 x 19.50 mm 312 x 213,9 x 16,8 mm