So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
  • 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
Trọng lượng 720g 249g
Tốc độ cất cánh tối đa 10 m/s 5 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa 10 m/s 3,5 m/s
Thời gian bay 46 phút 38 phút
Thời gian lơ lửng 42 phút 33 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 32 km 18 km
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C -10° đến 40° C
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou GPS + Galileo + BeiDou
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Khả năng nghiêng tối đa 35° 40°
Bộ nhớ trong 8GB
Camera
Cảm biến
  • 1/1,3 inch CMOS
  • Effective Pixels: 48 MP
CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP
Lens
  • Wide-Angle Camera
  • FOV: 82°
  • Tiêu cự tương đương: 24 mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
  • FOV: 35°
  • Tiêu cự tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m đến ∞
  • FOV: 82.1°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
ISO Range
  • Video:
  • Normal và Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)
  • Photo:
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
  • Video: 100-3200 (normal color)
  • Photo: 100-3200
Kích cỡ hình 8064×6048
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
  • HDR
Video Bitrate 150 Mbps (max) H.264: 100 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW) JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) MP4 (H.264)
Loại thẻ hỗ trợ
  • SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
  • Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 64GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
FAT32 (≤ 32 GB);exFAT
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
  • HDR: 24/25/30fps
Zoom kỹ thuật số
  • Wide-Angle Camera: 1-3x
  • Medium Tele Camera: 3-9x
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Dung lượng pin
  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
  • 5.1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)
  • 5.8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao)
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Hỗ trợ các kết nối điện thoại USB-C
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Pan: -5° to 5°
  • Tilt: -135° đến 80°
  • Roll: -135° đến 45°
  • Pan: -30° đến 30°
Khả năng chống rung ±0.01°
Bộ ổn định Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 70°
  • Roll: -50° to 50°
  • Pan: -27° to 27°
  • Tilt: -90° đến 60°
  • Pan: -90° đến 0°
Hệ thống tầm nhìn
Quãng độ cao 4000 m
Khoảng cách vận hành 18 km
Ứng dụng / Live View
Chất lượng Live View Điều khiển từ xa: 720p/30fps
Độ trễ
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
  • 200 ms (với DJI RC)
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 4241 mAh 2453 mAh
Voltage 14.76 V 7.38 V
Loại pin Li-ion 4S Li-ion
Năng lượng 62.6 W 18.1 Wh
Trọng lượng ~ 267 gam 80.5g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40° C (41° đến 104° F) 5° đến 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
  • 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
Trọng lượng
720g 249g
Tốc độ cất cánh tối đa
10 m/s 5 m/s
Tốc độ hạ cánh tối đa
10 m/s 3,5 m/s
Thời gian bay
46 phút 38 phút
Thời gian lơ lửng
42 phút 33 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
32 km 18 km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C -10° đến 40° C
Hệ thống định vị
GPS + Galileo + BeiDou GPS + Galileo + BeiDou
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Khả năng nghiêng tối đa
35° 40°
Bộ nhớ trong
8GB
Camera
Cảm biến
  • 1/1,3 inch CMOS
  • Effective Pixels: 48 MP
CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP
Lens
  • Wide-Angle Camera
  • FOV: 82°
  • Tiêu cự tương đương: 24 mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
  • FOV: 35°
  • Tiêu cự tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m đến ∞
  • FOV: 82.1°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
ISO Range
  • Video:
  • Normal và Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)
  • Photo:
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
  • Video: 100-3200 (normal color)
  • Photo: 100-3200
Kích cỡ hình
8064×6048
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
  • HDR
Video Bitrate
150 Mbps (max) H.264: 100 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
exFAT
Định dạng Photo
JPEG/DNG (RAW) JPEG/DNG (RAW)
Định dạng Video
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) MP4 (H.264)
Loại thẻ hỗ trợ
  • SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
  • Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 64GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
FAT32 (≤ 32 GB);exFAT
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
  • HDR: 24/25/30fps
Zoom kỹ thuật số
  • Wide-Angle Camera: 1-3x
  • Medium Tele Camera: 3-9x
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Dung lượng pin
  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2.4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)
  • 5.1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)
  • 5.8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao)
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Hỗ trợ các kết nối điện thoại
USB-C
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Pan: -5° to 5°
  • Tilt: -135° đến 80°
  • Roll: -135° đến 45°
  • Pan: -30° đến 30°
Khả năng chống rung
±0.01°
Bộ ổn định
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa
100°/s 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 70°
  • Roll: -50° to 50°
  • Pan: -27° to 27°
  • Tilt: -90° đến 60°
  • Pan: -90° đến 0°
Hệ thống tầm nhìn
Quãng độ cao
4000 m
Khoảng cách vận hành
18 km
Ứng dụng / Live View
Chất lượng Live View
Điều khiển từ xa: 720p/30fps
Độ trễ
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
  • 200 ms (với DJI RC)
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
4241 mAh 2453 mAh
Voltage
14.76 V 7.38 V
Loại pin
Li-ion 4S Li-ion
Năng lượng
62.6 W 18.1 Wh
Trọng lượng
~ 267 gam 80.5g
Nhiệt độ khi sạc
5° đến 40° C (41° đến 104° F) 5° đến 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)