So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Cảm biến
Loại cảm biến 1/1.7-inch CMOS CMOS 1/1.7 inch 64MP
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng) 64 MP
Số lượng điểm ảnh (Tổng) 64 MP (Photo)
Ống kính
Loại ống kính FOV 93° f/1.8
Số F ( Khẩu độ tối đa ) f/2.8 f/1.8
Tiêu cự 155° 20mm
Phạm vi lấy nét ( Từ mặt trước ống kính ) Wide: 93°
Tổng quan
Kích thước 70 x 44 x 31.8 mm 124.7 x 38.1 x 30.0 mm
Kích cỡ màn hình
  • Màn hình phía trước: 1.4-inch
  • Màn hình phía sau: 2.25-inch
Trọng lượng 145 g 117 g
Chuẩn chống nước
  • 16m (không có Case chống thấm)
  • 60m (với Case chống thấm)
Thẻ nhớ hỗ trợ Khe cắm thẻ nhớ đơn: microSD / microSDHC / microSDXC (UHS-I) [Tối đa 256 GB]
  • Max 256 GB SDHC/SDXC UHS-I Speed Grade 1 or UHS-I Speed Grade 3 microSD
  • The following microSD cards are recommended:
  • Samsung EVO Plus 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC,
  • Samsung Pro 64GB UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • Samsung Pro Endurance 64GB UHS-I Speed Grade 1 microSDXC,
  • Samsung Evo Plus 64GB UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • SanDisk Extreme 16/32GB UHS-I Speed Grade 3 microSDHC,
  • SanDisk Extreme Plus 128GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • SanDisk Extreme Pro 64GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • Lexar 633X 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC,
  • Lexar 633X 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC.
Loại pin LiPo 1S
  • Rechargeable Lithium-Ion Polymer Battery Pack
  • 7.7-8.8 VDC
  • 875 mAh
Thời lượng pin
  • Thời gian vận hành: ~140 phút
  • Thời gian sạc: ~73 phút
Thời gian sạc Khoảng 1,5 giờ
Video
Độ phân giải
  • 4K (4:3): 4096×3072 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 4K (16:9): 3840×2160 tại 100/120fps
  • 4K (16:9): 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 2.7K (4:3): 2688×2016 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 2.7K (16:9): 2688×1512 tại 100/120fps
  • 2.7K (16:9): 2688×1512 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 1080p (16:9): 1920×1080 tại 100/120/200/240fps
  • 1080p (16:9): 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 4K Ultra HD: 3840 x 2160p at 24/25/30/48/50/60 fps (100 Mb/s MP4 via H.264/AVC, MPEG-4)
  • 2.7K: 2720 x 1530p at 24/25/30/48/50/60 fps (100 Mb/s H.264/AVC, MPEG-4)
  • FHD: 1920 x 1080p at 24/25/30/48/60 fps (100 Mb/s MP4 via H.264/AVC, MPEG-4)
Microphone
  • 3 Micro
  • Thông qua bộ chuyển đổi USB
Bộ ổn định quang học
  • RockSteady 3.0
  • HorizonBalancing
  • HorizonSteady
  • RockSteady+
ISO 100-12800 100 đến 6400
Định dạng video hỗ trợ MP4 MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Photo
Độ phân giải
  • 4096×3072
  • 3840 x 2160
  • 2688×2016
  • 2688×1512
  • 1920×1080
Chế độ chụp liên tục
  • Single Shot: 16 MP, 64 MP
  • Countdown: 3, 5, 7 s
  • Panorama: 3×3, 180°
ISO 100-12800 100 đến 6400
Định dạng hình ảnh hỗ trợ JPEG/DNG
Kết nối
Wi-Fi® Wi-Fi 5 802.11 a/b/g/n/ac
Gimbal
Bộ ổn định 3 trục
Phạm vi điều khiển
  • Pan: -230° to +70°
  • Tilt: -100° to +50°
  • Roll: ±45°
Phạm vi cơ học
  • Pan: -250° to +90°
  • Tilt: -180° to +70°
  • Roll: ±90°
Tốc độ điều khiển tối đa 120°/s
Khuyến mãi
   
Cảm biến
Loại cảm biến
1/1.7-inch CMOS CMOS 1/1.7 inch 64MP
Số lượng điểm ảnh (Hiệu dụng)
64 MP
Số lượng điểm ảnh (Tổng)
64 MP (Photo)
Ống kính
Loại ống kính
FOV 93° f/1.8
Số F ( Khẩu độ tối đa )
f/2.8 f/1.8
Tiêu cự
155° 20mm
Phạm vi lấy nét ( Từ mặt trước ống kính )
Wide: 93°
Tổng quan
Kích thước
70 x 44 x 31.8 mm 124.7 x 38.1 x 30.0 mm
Kích cỡ màn hình
  • Màn hình phía trước: 1.4-inch
  • Màn hình phía sau: 2.25-inch
Trọng lượng
145 g 117 g
Chuẩn chống nước
  • 16m (không có Case chống thấm)
  • 60m (với Case chống thấm)
Thẻ nhớ hỗ trợ
Khe cắm thẻ nhớ đơn: microSD / microSDHC / microSDXC (UHS-I) [Tối đa 256 GB]
  • Max 256 GB SDHC/SDXC UHS-I Speed Grade 1 or UHS-I Speed Grade 3 microSD
  • The following microSD cards are recommended:
  • Samsung EVO Plus 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC,
  • Samsung Pro 64GB UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • Samsung Pro Endurance 64GB UHS-I Speed Grade 1 microSDXC,
  • Samsung Evo Plus 64GB UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • SanDisk Extreme 16/32GB UHS-I Speed Grade 3 microSDHC,
  • SanDisk Extreme Plus 128GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • SanDisk Extreme Pro 64GB V30 A1 UHS-I Speed Grade 3 microSDXC,
  • Lexar 633X 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC,
  • Lexar 633X 32GB UHS-I Speed Grade 1 microSDHC.
Loại pin
LiPo 1S
  • Rechargeable Lithium-Ion Polymer Battery Pack
  • 7.7-8.8 VDC
  • 875 mAh
Thời lượng pin
  • Thời gian vận hành: ~140 phút
  • Thời gian sạc: ~73 phút
Thời gian sạc
Khoảng 1,5 giờ
Video
Độ phân giải
  • 4K (4:3): 4096×3072 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 4K (16:9): 3840×2160 tại 100/120fps
  • 4K (16:9): 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 2.7K (4:3): 2688×2016 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 2.7K (16:9): 2688×1512 tại 100/120fps
  • 2.7K (16:9): 2688×1512 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 1080p (16:9): 1920×1080 tại 100/120/200/240fps
  • 1080p (16:9): 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 4K Ultra HD: 3840 x 2160p at 24/25/30/48/50/60 fps (100 Mb/s MP4 via H.264/AVC, MPEG-4)
  • 2.7K: 2720 x 1530p at 24/25/30/48/50/60 fps (100 Mb/s H.264/AVC, MPEG-4)
  • FHD: 1920 x 1080p at 24/25/30/48/60 fps (100 Mb/s MP4 via H.264/AVC, MPEG-4)
Microphone
  • 3 Micro
  • Thông qua bộ chuyển đổi USB
Bộ ổn định quang học
  • RockSteady 3.0
  • HorizonBalancing
  • HorizonSteady
  • RockSteady+
ISO
100-12800 100 đến 6400
Định dạng video hỗ trợ
MP4 MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Photo
Độ phân giải
  • 4096×3072
  • 3840 x 2160
  • 2688×2016
  • 2688×1512
  • 1920×1080
Chế độ chụp liên tục
  • Single Shot: 16 MP, 64 MP
  • Countdown: 3, 5, 7 s
  • Panorama: 3×3, 180°
ISO
100-12800 100 đến 6400
Định dạng hình ảnh hỗ trợ
JPEG/DNG
Kết nối
Wi-Fi®
Wi-Fi 5 802.11 a/b/g/n/ac
Gimbal
Bộ ổn định
3 trục
Phạm vi điều khiển
  • Pan: -230° to +70°
  • Tilt: -100° to +50°
  • Roll: ±45°
Phạm vi cơ học
  • Pan: -250° to +90°
  • Tilt: -180° to +70°
  • Roll: ±90°
Tốc độ điều khiển tối đa
120°/s