So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Insta360 GO 3 (64GB)

Insta360 GO 3 (64GB)

10.800.000 ₫
Khuyến mãi    
Cảm biến
Loại cảm biến 1/1.7-inch CMOS
Ống kính
Số F ( Khẩu độ tối đa ) f/2.8
Tiêu cự 155°
Tổng quan
Kích thước 70 x 44 x 31.8 mm
Kích cỡ màn hình
  • Màn hình phía trước: 1.4-inch
  • Màn hình phía sau: 2.25-inch
Trọng lượng 145 g
Chuẩn chống nước
  • 16m (không có Case chống thấm)
  • 60m (với Case chống thấm)
Thẻ nhớ hỗ trợ Khe cắm thẻ nhớ đơn: microSD / microSDHC / microSDXC (UHS-I) [Tối đa 256 GB]
Loại pin LiPo 1S
Thời gian sạc Khoảng 1,5 giờ
Video
Độ phân giải
  • 4K (4:3): 4096×3072 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 4K (16:9): 3840×2160 tại 100/120fps
  • 4K (16:9): 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 2.7K (4:3): 2688×2016 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 2.7K (16:9): 2688×1512 tại 100/120fps
  • 2.7K (16:9): 2688×1512 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 1080p (16:9): 1920×1080 tại 100/120/200/240fps
  • 1080p (16:9): 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60fps
Microphone
  • 3 Micro
  • Thông qua bộ chuyển đổi USB
Bộ ổn định quang học
  • RockSteady 3.0
  • HorizonBalancing
  • HorizonSteady
  • RockSteady+
ISO 100-12800
Định dạng video hỗ trợ MP4
Photo
Độ phân giải
  • 4096×3072
  • 3840 x 2160
  • 2688×2016
  • 2688×1512
  • 1920×1080
ISO 100-12800
Kết nối
Wi-Fi® Wi-Fi 5 802.11 a/b/g/n/ac
Insta360 GO 3 (64GB)

Insta360 GO 3 (64GB)

10.800.000 ₫
Khuyến mãi
   
Cảm biến
Loại cảm biến
1/1.7-inch CMOS
Ống kính
Số F ( Khẩu độ tối đa )
f/2.8
Tiêu cự
155°
Tổng quan
Kích thước
70 x 44 x 31.8 mm
Kích cỡ màn hình
  • Màn hình phía trước: 1.4-inch
  • Màn hình phía sau: 2.25-inch
Trọng lượng
145 g
Chuẩn chống nước
  • 16m (không có Case chống thấm)
  • 60m (với Case chống thấm)
Thẻ nhớ hỗ trợ
Khe cắm thẻ nhớ đơn: microSD / microSDHC / microSDXC (UHS-I) [Tối đa 256 GB]
Loại pin
LiPo 1S
Thời gian sạc
Khoảng 1,5 giờ
Video
Độ phân giải
  • 4K (4:3): 4096×3072 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 4K (16:9): 3840×2160 tại 100/120fps
  • 4K (16:9): 3840×2160 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 2.7K (4:3): 2688×2016 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 2.7K (16:9): 2688×1512 tại 100/120fps
  • 2.7K (16:9): 2688×1512 tại 24/25/30/48/50/60fps
  • 1080p (16:9): 1920×1080 tại 100/120/200/240fps
  • 1080p (16:9): 1920×1080 tại 24/25/30/48/50/60fps
Microphone
  • 3 Micro
  • Thông qua bộ chuyển đổi USB
Bộ ổn định quang học
  • RockSteady 3.0
  • HorizonBalancing
  • HorizonSteady
  • RockSteady+
ISO
100-12800
Định dạng video hỗ trợ
MP4
Photo
Độ phân giải
  • 4096×3072
  • 3840 x 2160
  • 2688×2016
  • 2688×1512
  • 1920×1080
ISO
100-12800
Kết nối
Wi-Fi®
Wi-Fi 5 802.11 a/b/g/n/ac