Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
|
- Headphones: Approx. 8 g (0.28 oz) (L side), approx. 8 g (0.28 oz) (R side)
- Charging case: Approx. 60 g (2.1 oz)
|
Thời lượng pin |
|
Max. approx. 15 hours* (headphones); max. approx. 45 hours* (with charging case) |
Hiệu năng âm thanh |
Driver |
|
10 mm |
Tần số đáp ứng |
|
5 – 40,000 Hz |
Độ nhạy |
|
110 dB/mW |
Trở kháng earphone |
|
16 ohms |
Kết nối không dây |
Phiên bản Bluetooth |
|
5.0 |
Khoảng cách kết nối |
|
Line of sight - approx. 10 m (33') |
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
|
|
Độ nhạy microphone |
|
-40 dB (1 V/Pa, at 1 kHz) |
Tần số đáp ứng |
|
50 – 4,000 Hz |
Tính năng |
True Wireless |
|
|