So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Vi xử lý đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 AMD Radeon RX 5600 XT
Bộ nhớ 24GB GDDR6X GDDR6 6GB
Bus bộ nhớ 384-bit
Số chân nguồn 16-pin x 1 1 x 8-pin
Xung nhịp GPU cơ bản
  • - Boost Clock: Up to 1750 MHz
  • - Game Clock: Up to 1615 MHz
  • - Base Clock: 1420 MHz
Chuẩn giao tiếp PCI Express® Gen 4 PCI® Express x16 Gen4
Số quạt tản nhiệt 3
Cuda Core 16384 Units
Số màn hình tối đa 4
Độ phân giải xuất hình tối đa 7680 x 4320 8K HDR 60Hz
Công suất nguồn đề nghị 1000W (Min. 850W) 550W
Hỗ trợ phiên bản DirectX 12 Ultimate 12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL 4.6 4.6
HDMI HDMI™ x 1 (Supports 4K @120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
  • - 1 x HDMI 2.0b
  • - 3 x DisplayPort 1.4 with DSC 1.2a
Displayport v1.4 DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card 336 x 142 x 78 mm 240.3 x 126.5 x 53 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC
Khuyến mãi
   
Vi xử lý đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 AMD Radeon RX 5600 XT
Bộ nhớ
24GB GDDR6X GDDR6 6GB
Bus bộ nhớ
384-bit
Số chân nguồn
16-pin x 1 1 x 8-pin
Xung nhịp GPU cơ bản
  • - Boost Clock: Up to 1750 MHz
  • - Game Clock: Up to 1615 MHz
  • - Base Clock: 1420 MHz
Chuẩn giao tiếp
PCI Express® Gen 4 PCI® Express x16 Gen4
Số quạt tản nhiệt
3
Cuda Core
16384 Units
Số màn hình tối đa
4
Độ phân giải xuất hình tối đa
7680 x 4320 8K HDR 60Hz
Công suất nguồn đề nghị
1000W (Min. 850W) 550W
Hỗ trợ phiên bản DirectX
12 Ultimate 12
Hỗ trợ phiên bản OpenGL
4.6 4.6
HDMI
HDMI™ x 1 (Supports 4K @120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
  • - 1 x HDMI 2.0b
  • - 3 x DisplayPort 1.4 with DSC 1.2a
Displayport v1.4
DisplayPort x 3 (v1.4a)
Hỗ trợ HDCP
Kích thước Card
336 x 142 x 78 mm 240.3 x 126.5 x 53 mm
Hỗ trợ công nghệ G-SYNC